|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
877913 |
Giải nhất |
81430 |
Giải nhì |
60450 |
Giải ba |
32955 53591 |
Giải tư |
60613 68972 57111 57656 09209 02644 77082 |
Giải năm |
9094 |
Giải sáu |
5743 1700 2155 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,9 | 1,9 | 1 | 1,32 | 7,8 | 2 | 4 | 12,4 | 3 | 0 | 2,4,9 | 4 | 3,4 | 52 | 5 | 0,52,6 | 5 | 6 | | 9 | 7 | 2 | | 8 | 2 | 0 | 9 | 1,4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
897842 |
Giải nhất |
17405 |
Giải nhì |
28724 |
Giải ba |
32560 79152 |
Giải tư |
07113 59137 52595 75298 33874 06551 14219 |
Giải năm |
3456 |
Giải sáu |
3792 1146 8352 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 5 | 1 | 3,9 | 4,52,9 | 2 | 3,4 | 1,2,4 | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 2,3,6 | 0,9 | 5 | 1,22,6 | 4,5 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | 9 | 8 | | 1 | 9 | 2,5,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
396582 |
Giải nhất |
73982 |
Giải nhì |
48019 |
Giải ba |
61195 26022 |
Giải tư |
20480 60847 64675 04773 62534 61793 85034 |
Giải năm |
0533 |
Giải sáu |
2364 6152 2324 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 4,9 | 2,5,82 | 2 | 2,4 | 3,7,9 | 3 | 3,42 | 1,2,32,6 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | 2 | | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 3,5,7 | | 8 | 0,22 | 1 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
344518 |
Giải nhất |
53757 |
Giải nhì |
30128 |
Giải ba |
91838 53518 |
Giải tư |
17114 25608 90734 13214 77078 63562 92573 |
Giải năm |
3052 |
Giải sáu |
3505 6118 7493 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | | 1 | 42,83 | 5,6 | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 4,8 | 12,3,5 | 4 | | 0 | 5 | 2,4,7 | 8 | 6 | 2 | 5 | 7 | 3,8 | 0,13,2,3 7 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
393207 |
Giải nhất |
47973 |
Giải nhì |
13312 |
Giải ba |
73210 09027 |
Giải tư |
92780 42269 89986 94719 39325 35324 82258 |
Giải năm |
7094 |
Giải sáu |
8142 5514 8441 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,2,4,9 | 1,4 | 2 | 4,5,7 | 7 | 3 | | 1,2,9 | 4 | 1,2,6 | 2 | 5 | 8 | 4,6,8 | 6 | 6,9 | 0,2 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0,6 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
543106 |
Giải nhất |
63036 |
Giải nhì |
49898 |
Giải ba |
23967 34260 |
Giải tư |
26578 41795 23756 98785 63316 60705 97192 |
Giải năm |
2386 |
Giải sáu |
3189 6288 2142 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,62 | | 1 | 6 | 4,9 | 2 | | | 3 | 6 | 5 | 4 | 2 | 0,8,9 | 5 | 4,6 | 02,1,3,5 8 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 8 | 7,8,9 | 8 | 5,6,8,9 | 8 | 9 | 2,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
136562 |
Giải nhất |
26718 |
Giải nhì |
64196 |
Giải ba |
04099 59213 |
Giải tư |
82484 69243 26053 03539 37221 62294 67739 |
Giải năm |
8038 |
Giải sáu |
2841 1524 9118 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | 3,7,82 | 6 | 2 | 1,4 | 1,4,5 | 3 | 8,92 | 2,8,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | | 12,3,8 | 8 | 4,8 | 32,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|