|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
835023 |
Giải nhất |
97207 |
Giải nhì |
14035 |
Giải ba |
79288 65747 |
Giải tư |
17198 84650 59617 35638 40507 62418 35278 |
Giải năm |
2459 |
Giải sáu |
9426 6877 6431 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72,9 | 3 | 1 | 7,8 | | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,5,8 | | 4 | 7 | 3 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | | 02,1,4,7 | 7 | 7,8,9 | 1,3,7,8 9 | 8 | 8 | 0,5,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
697158 |
Giải nhất |
08747 |
Giải nhì |
78031 |
Giải ba |
93586 19793 |
Giải tư |
48020 33798 15655 31278 65132 58983 06023 |
Giải năm |
5326 |
Giải sáu |
7917 6138 4553 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0,3 | 2 | 0,3,6 | 2,5,8,9 | 3 | 1,2,8 | | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 3,5,8 | 2,8 | 6 | | 1,4 | 7 | 8 | 3,5,7,9 | 8 | 3,6 | 4 | 9 | 3,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
980133 |
Giải nhất |
94197 |
Giải nhì |
11379 |
Giải ba |
52597 48966 |
Giải tư |
97357 63585 00966 64632 21533 33240 24823 |
Giải năm |
9093 |
Giải sáu |
3955 3531 8691 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 3,6,9 | 1 | | 3 | 2 | 3 | 2,32,9 | 3 | 0,1,2,32 | | 4 | 0 | 5,8 | 5 | 5,7 | 62 | 6 | 1,62 | 5,92 | 7 | 9 | | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,3,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
027860 |
Giải nhất |
90224 |
Giải nhì |
18934 |
Giải ba |
60311 77826 |
Giải tư |
74458 38871 88298 29828 85047 87803 35438 |
Giải năm |
2858 |
Giải sáu |
4425 5794 9564 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1 | 8 | 2 | 4,5,6,8 | 0 | 3 | 4,8 | 2,3,6,9 | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 5,82 | 2 | 6 | 0,4 | 4 | 7 | 1 | 2,3,52,9 | 8 | 2 | | 9 | 4,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
678555 |
Giải nhất |
68804 |
Giải nhì |
03691 |
Giải ba |
50583 46146 |
Giải tư |
94405 20018 30017 62566 77320 31875 82148 |
Giải năm |
5509 |
Giải sáu |
3274 9261 9893 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,9 | 6,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 0 | 0,8,9 | 3 | | 0,7 | 4 | 62,8 | 0,5,7 | 5 | 5 | 42,6 | 6 | 1,6 | 1 | 7 | 4,5 | 1,4 | 8 | 3 | 0 | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
406122 |
Giải nhất |
27773 |
Giải nhì |
46391 |
Giải ba |
86534 63259 |
Giải tư |
32731 33460 42153 67607 83771 85284 70938 |
Giải năm |
4722 |
Giải sáu |
9534 9536 6551 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 7 | 3,4,5,7 9 | 1 | | 22 | 2 | 0,22 | 5,7 | 3 | 1,42,6,8 | 32,8 | 4 | 1 | | 5 | 1,3,9 | 3 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 4 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
554028 |
Giải nhất |
01315 |
Giải nhì |
52943 |
Giải ba |
91521 74931 |
Giải tư |
75759 46964 65726 60088 39950 35602 80649 |
Giải năm |
1141 |
Giải sáu |
8507 2816 2577 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | 2,3,4 | 1 | 5,6 | 0,8 | 2 | 1,6,8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1,3,9 | 1 | 5 | 0,9 | 1,2,6 | 6 | 4,6 | 0,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 2,8 | 4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|