|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
49814 |
Giải nhất |
74620 |
Giải nhì |
10023 |
Giải ba |
08135 45571 |
Giải tư |
75220 55330 00513 49396 82819 50132 96762 |
Giải năm |
9474 |
Giải sáu |
7254 9692 3123 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 72 | 1 | 3,4,9 | 3,6,9 | 2 | 02,32 | 1,22 | 3 | 0,2,5 | 1,5,7 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 12,4 | | 8 | | 1 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
97345 |
Giải nhất |
02277 |
Giải nhì |
26015 |
Giải ba |
73314 01038 |
Giải tư |
06430 98889 38788 05158 79512 47815 80991 |
Giải năm |
0860 |
Giải sáu |
6968 7146 8981 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,4,52 | 1,6 | 2 | | 9 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 5,6 | 12,4 | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,2,8 | 7 | 7 | 7 | 3,5,6,8 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
79832 |
Giải nhất |
68835 |
Giải nhì |
83481 |
Giải ba |
53558 50360 |
Giải tư |
29850 17232 49986 12866 38830 54817 73972 |
Giải năm |
3974 |
Giải sáu |
1991 6257 2134 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | | 8,9 | 1 | 7 | 32,7 | 2 | | | 3 | 0,22,4,5 | 3,7 | 4 | 7 | 3 | 5 | 0,7,8,9 | 6,8 | 6 | 0,6 | 1,4,5 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
24796 |
Giải nhất |
31043 |
Giải nhì |
23459 |
Giải ba |
12896 01736 |
Giải tư |
38054 34125 24330 06594 07751 62949 64604 |
Giải năm |
1830 |
Giải sáu |
2760 1372 7507 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 42,7 | 5 | 1 | | 7 | 2 | 5 | 4 | 3 | 02,6 | 02,5,9 | 4 | 3,9 | 2,5 | 5 | 1,4,5,9 | 3,92 | 6 | 0 | 0 | 7 | 2 | | 8 | | 4,5 | 9 | 4,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
32022 |
Giải nhất |
92458 |
Giải nhì |
03079 |
Giải ba |
63617 10808 |
Giải tư |
11753 65898 16020 21753 76579 78390 58741 |
Giải năm |
1280 |
Giải sáu |
1852 4465 8666 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 8 | 4 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 0,2 | 52,9 | 3 | | | 4 | 1 | 6 | 5 | 2,32,8 | 6 | 6 | 5,6 | 1,7 | 7 | 7,92 | 0,5,9 | 8 | 0 | 72 | 9 | 0,3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
57759 |
Giải nhất |
31744 |
Giải nhì |
33989 |
Giải ba |
83573 45451 |
Giải tư |
14032 39079 10081 18700 92033 76052 72025 |
Giải năm |
9573 |
Giải sáu |
6253 8455 6098 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 5,8 | 1 | | 3,5 | 2 | 5 | 3,5,72 | 3 | 2,3 | 4 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 1,2,3,5 9 | | 6 | | 0,8 | 7 | 32,9 | 9 | 8 | 1,7,9 | 5,7,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
56280 |
Giải nhất |
03824 |
Giải nhì |
37403 |
Giải ba |
69270 38257 |
Giải tư |
22969 18113 80928 55159 47787 64401 57164 |
Giải năm |
5987 |
Giải sáu |
5123 8367 5035 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 3 | | 2 | 3,4,8 | 0,1,2 | 3 | 0,5 | 2,6 | 4 | | 3 | 5 | 0,7,9 | | 6 | 4,7,9 | 5,6,82 | 7 | 0 | 2 | 8 | 0,72 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|