|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
087922 |
Giải nhất |
43858 |
Giải nhì |
84847 |
Giải ba |
20851 43192 |
Giải tư |
80092 40338 96819 08418 71068 31112 66412 |
Giải năm |
6377 |
Giải sáu |
4796 2842 5416 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | 22,6,8,9 | 12,2,4,92 | 2 | 2 | | 3 | 8 | | 4 | 2,7 | | 5 | 1,82 | 1,9 | 6 | 0,8 | 4,7 | 7 | 7 | 1,3,52,6 | 8 | | 1 | 9 | 22,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
865973 |
Giải nhất |
28426 |
Giải nhì |
74999 |
Giải ba |
88607 79899 |
Giải tư |
96487 09700 48727 32048 07897 24041 95976 |
Giải năm |
6282 |
Giải sáu |
3347 6470 7154 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7 | 4 | 1 | | 8 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4,7,8 | | 5 | 4 | 2,7 | 6 | | 0,2,4,82 9 | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 2,72 | 92 | 9 | 7,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
547812 |
Giải nhất |
83137 |
Giải nhì |
27142 |
Giải ba |
87552 66360 |
Giải tư |
45306 29293 76824 85145 53521 44668 18813 |
Giải năm |
0053 |
Giải sáu |
2939 5000 5228 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 2,3 | 1,4,5 | 2 | 1,4,8 | 1,5,9 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 2,3 | 0 | 6 | 0,8 | 3 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
303067 |
Giải nhất |
56390 |
Giải nhì |
62644 |
Giải ba |
02858 77782 |
Giải tư |
11997 40150 79598 48482 01908 19600 72002 |
Giải năm |
3361 |
Giải sáu |
1651 1358 5928 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,2,8 | 5,6 | 1 | | 0,82 | 2 | 0,8 | | 3 | | 4 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,82 | | 6 | 1,72 | 62,9 | 7 | | 0,2,52,9 | 8 | 22 | | 9 | 0,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
015016 |
Giải nhất |
61887 |
Giải nhì |
72968 |
Giải ba |
98347 61073 |
Giải tư |
48170 38453 32746 58422 45329 95659 41390 |
Giải năm |
2912 |
Giải sáu |
0610 9368 5186 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 6 | | 1 | 0,2,6,7 | 1,2 | 2 | 2,9 | 5,7 | 3 | | | 4 | 6,7 | | 5 | 3,9 | 0,1,4,8 | 6 | 82 | 1,4,8 | 7 | 0,3 | 62 | 8 | 6,7 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
832224 |
Giải nhất |
64156 |
Giải nhì |
99419 |
Giải ba |
26733 37164 |
Giải tư |
56734 00942 52286 93834 51894 49539 31284 |
Giải năm |
0721 |
Giải sáu |
9124 5905 5191 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,42 | 3 | 3 | 3,42,9 | 22,32,6,8 9 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 4 | | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 1,3 | 9 | 1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|