|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
139738 |
Giải nhất |
68171 |
Giải nhì |
74570 |
Giải ba |
81861 18472 |
Giải tư |
57489 32220 87647 78835 18752 29664 62977 |
Giải năm |
9603 |
Giải sáu |
4775 1970 0933 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | | 5,7 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3,5,8 | 6,7 | 4 | 6,7 | 3,7 | 5 | 2 | 4 | 6 | 1,4 | 4,7 | 7 | 02,1,2,4 5,7 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
305078 |
Giải nhất |
85296 |
Giải nhì |
44538 |
Giải ba |
55194 01809 |
Giải tư |
08793 69063 90702 13536 75373 39447 80558 |
Giải năm |
2062 |
Giải sáu |
3812 7724 7576 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,9 | | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 0,3,4 | 2,6,7,9 | 3 | 6,8 | 2,9 | 4 | 7 | | 5 | 8 | 3,7,9 | 6 | 2,3 | 4 | 7 | 3,6,8 | 3,5,7 | 8 | | 0 | 9 | 3,4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
766911 |
Giải nhất |
15925 |
Giải nhì |
54251 |
Giải ba |
49395 36774 |
Giải tư |
47198 13663 31107 49764 94034 60534 19390 |
Giải năm |
8286 |
Giải sáu |
4334 4189 1948 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7 | 1,5 | 1 | 1,4 | | 2 | 5 | 6 | 3 | 43 | 1,33,6,7 | 4 | 8 | 2,9 | 5 | 0,1 | 8 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 4 | 4,9 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262891 |
Giải nhất |
24445 |
Giải nhì |
31505 |
Giải ba |
05065 96583 |
Giải tư |
07381 42579 63496 55677 53404 32672 66333 |
Giải năm |
8693 |
Giải sáu |
5901 5737 4040 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5 | 0,8,9 | 1 | | 7,9 | 2 | | 3,8,9 | 3 | 3,7 | 0 | 4 | 0,5,8 | 0,4,6 | 5 | | 9 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 2,7,9 | 4 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 1,2,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
227673 |
Giải nhất |
43859 |
Giải nhì |
77797 |
Giải ba |
35733 09527 |
Giải tư |
50651 77756 86509 25225 17484 24937 15096 |
Giải năm |
7236 |
Giải sáu |
4411 5694 5527 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 1,5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5,72 | 3,7 | 3 | 3,6,7 | 82,9 | 4 | | 2 | 5 | 1,6,9 | 3,5,9 | 6 | | 22,3,9 | 7 | 3 | | 8 | 42 | 0,5 | 9 | 4,6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
971703 |
Giải nhất |
53028 |
Giải nhì |
30188 |
Giải ba |
19280 15178 |
Giải tư |
69100 55605 11912 18946 22830 66363 71999 |
Giải năm |
7528 |
Giải sáu |
6479 6879 1566 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,3,5 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 82 | 0,6 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | 0 | 5 | | 4,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 82,92 | 22,72,8 | 8 | 0,8 | 72,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
248133 |
Giải nhất |
04887 |
Giải nhì |
31046 |
Giải ba |
64606 38137 |
Giải tư |
42921 11467 80090 20983 47866 27778 65519 |
Giải năm |
6047 |
Giải sáu |
4232 5835 5225 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,7 | 2,4 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,5 | 3,8 | 3 | 2,3,5,7 | | 4 | 1,6,7 | 2,3 | 5 | | 0,4,6 | 6 | 6,7 | 0,3,4,6 8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,7 | 1 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|