|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
057188 |
Giải nhất |
10688 |
Giải nhì |
93500 |
Giải ba |
94245 80868 |
Giải tư |
22985 38375 29308 16056 46253 43028 93938 |
Giải năm |
3748 |
Giải sáu |
2732 2356 4625 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | | 3,7 | 2 | 52,8 | 5 | 3 | 2,8 | | 4 | 5,8 | 22,4,7,8 | 5 | 3,62 | 52 | 6 | 8 | | 7 | 2,5 | 0,2,3,4 6,82 | 8 | 5,82 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
565995 |
Giải nhất |
47190 |
Giải nhì |
28038 |
Giải ba |
80286 92667 |
Giải tư |
38631 56333 36408 72754 45945 48798 50151 |
Giải năm |
4164 |
Giải sáu |
0543 1913 5973 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1,3,4,7 | 3 | 1,3,8 | 4,5,6 | 4 | 3,4,5 | 4,9 | 5 | 1,4 | 8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 3 | 0,3,9 | 8 | 6 | | 9 | 0,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
651163 |
Giải nhất |
47024 |
Giải nhì |
17385 |
Giải ba |
25125 15207 |
Giải tư |
12838 62980 91120 90686 28597 83099 25451 |
Giải năm |
9619 |
Giải sáu |
0691 5058 7030 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 3,9 | | 2 | 0,4,5 | 1,6,9 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | | 2,8 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 3 | 0,9 | 7 | | 3,5 | 8 | 0,5,6 | 1,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
273159 |
Giải nhất |
01087 |
Giải nhì |
16302 |
Giải ba |
53064 90817 |
Giải tư |
28124 51171 68123 56576 45489 77523 04438 |
Giải năm |
6177 |
Giải sáu |
8041 4654 4346 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 7 | 0 | 2 | 33,4 | 23,4 | 3 | 8 | 2,5,6 | 4 | 1,3,6 | | 5 | 4,9 | 4,7 | 6 | 4 | 1,7,8 | 7 | 1,6,7 | 3 | 8 | 7,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
322696 |
Giải nhất |
30869 |
Giải nhì |
45765 |
Giải ba |
67149 51915 |
Giải tư |
45955 36841 45890 83610 78435 61201 92744 |
Giải năm |
2976 |
Giải sáu |
0747 9195 6517 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,5,7 | | 2 | | | 3 | 5 | 4 | 4 | 1,4,7,9 | 1,3,5,6 9 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 5,9 | 1,4,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 0,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
378065 |
Giải nhất |
92658 |
Giải nhì |
91289 |
Giải ba |
87692 60050 |
Giải tư |
43473 08440 65092 82417 68313 01777 88534 |
Giải năm |
3993 |
Giải sáu |
7649 7765 7765 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 6 | | 1 | 3,7 | 92 | 2 | | 1,7,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,9 | 63 | 5 | 02,8 | 0 | 6 | 53 | 1,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 22,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
230328 |
Giải nhất |
85552 |
Giải nhì |
13975 |
Giải ba |
74778 96588 |
Giải tư |
35395 18215 05584 34914 73523 95495 51756 |
Giải năm |
4487 |
Giải sáu |
9800 4244 7423 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 32,8 | 22 | 3 | | 1,4,8 | 4 | 4 | 1,7,92 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 82 | 7 | 5,8 | 2,7,8,9 | 8 | 4,72,8 | | 9 | 52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|