|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
183275 |
Giải nhất |
34529 |
Giải nhì |
21812 |
Giải ba |
56113 45641 |
Giải tư |
89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
Giải năm |
8698 |
Giải sáu |
2913 5819 2385 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4,6,7,8 9 | 1 | 2,32,9 | 1 | 2 | 9 | 12,5 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 1,5 | 4,7,8 | 5 | 3 | | 6 | 0,1 | | 7 | 1,5 | 9 | 8 | 1,5 | 1,2,3 | 9 | 1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
434308 |
Giải nhất |
43852 |
Giải nhì |
87986 |
Giải ba |
99881 14324 |
Giải tư |
85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
Giải năm |
4804 |
Giải sáu |
5212 2139 4314 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 2,4,7 | 1,3,5 | 2 | 4 | | 3 | 2,4,9 | 0,1,2,3 | 4 | | | 5 | 2,6,92 | 5,8 | 6 | 9 | 1 | 7 | | 0 | 8 | 1,6 | 3,52,6 | 9 | 02 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
821295 |
Giải nhất |
68717 |
Giải nhì |
74633 |
Giải ba |
82040 52701 |
Giải tư |
13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
Giải năm |
2361 |
Giải sáu |
3203 2103 1633 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4 | 0 | 1,32,4 | 0,6 | 1 | 02,7,8 | 8 | 2 | 0 | 02,32 | 3 | 32,5 | 0 | 4 | 0 | 3,9 | 5 | | | 6 | 1 | 1,7,8 | 7 | 7 | 1 | 8 | 2,7 | | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
708474 |
Giải nhất |
54992 |
Giải nhì |
31218 |
Giải ba |
18954 86732 |
Giải tư |
99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 |
Giải năm |
8113 |
Giải sáu |
4090 7223 4822 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3,8,9 | 2,3,9 | 2 | 2,3 | 1,2 | 3 | 2,6 | 4,5,7,8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | | 9 | 7 | 0,4 | 1 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 0,1,2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
294353 |
Giải nhất |
62844 |
Giải nhì |
98684 |
Giải ba |
02605 20353 |
Giải tư |
84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 |
Giải năm |
6928 |
Giải sáu |
7541 4406 5852 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,3,52,6 9 | 02,4 | 1 | | 5 | 2 | 7,8 | 0,52 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 02,4 | 5 | 2,32 | 0,8 | 6 | | 2 | 7 | | 2 | 8 | 0,4,6 | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
243185 |
Giải nhất |
80464 |
Giải nhì |
49256 |
Giải ba |
27033 13204 |
Giải tư |
71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 |
Giải năm |
3516 |
Giải sáu |
6518 0175 4729 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 2 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 1,2,7,9 | 32 | 3 | 32,6 | 0,6 | 4 | | 7,8,9 | 5 | 6 | 1,3,5,9 | 6 | 4 | 2 | 7 | 5 | 0,1,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 5,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
029456 |
Giải nhất |
79265 |
Giải nhì |
76677 |
Giải ba |
69401 88904 |
Giải tư |
94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 |
Giải năm |
8733 |
Giải sáu |
1045 9274 0965 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,2,6 | 1 | 22 | 12,8 | 2 | 0,1 | 3 | 3 | 3 | 0,7 | 4 | 5,7 | 4,62,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,52 | 4,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
296872 |
Giải nhất |
70068 |
Giải nhì |
84057 |
Giải ba |
49227 56672 |
Giải tư |
93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 |
Giải năm |
2679 |
Giải sáu |
1478 2611 7189 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 12,7 | 1 | 12 | 72 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 7 | | 4 | 0 | 0 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 2,3,5,82 | 7 | 1,22,3,8 9 | 6,7 | 8 | 72,9 | 7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|