|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
179663 |
Giải nhất |
80496 |
Giải nhì |
08815 |
Giải ba |
25388 94400 |
Giải tư |
85489 22566 25867 27900 47791 49194 29704 |
Giải năm |
6029 |
Giải sáu |
3675 9822 8399 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,4 | 9 | 1 | 52 | 2 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | | 0,9 | 4 | | 12,7 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,6,7 | 6 | 7 | 5 | 8 | 8 | 8,9 | 2,8,9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
734297 |
Giải nhất |
69715 |
Giải nhì |
28454 |
Giải ba |
04571 06635 |
Giải tư |
26274 36378 27684 24737 45266 22252 24852 |
Giải năm |
1531 |
Giải sáu |
1732 2173 9479 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,7 | 1 | 5 | 3,52 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,2,5,7 | 52,7,8 | 4 | | 1,3 | 5 | 22,42 | 6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 1,3,4,8 9 | 2,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
006409 |
Giải nhất |
07752 |
Giải nhì |
64647 |
Giải ba |
60012 75310 |
Giải tư |
01006 67692 92851 53272 83867 49316 76601 |
Giải năm |
1371 |
Giải sáu |
7714 6865 6216 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,9 | 0,5,7 | 1 | 0,2,4,62 | 1,5,7,9 | 2 | | 5 | 3 | | 1 | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 1,2,3,5 | 0,12 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 1,2 | | 8 | | 0 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
819663 |
Giải nhất |
21056 |
Giải nhì |
22202 |
Giải ba |
74310 20569 |
Giải tư |
99220 03278 16928 14361 85125 84608 05179 |
Giải năm |
1447 |
Giải sáu |
4941 4361 1794 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,5,8 | 3,4,62 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,5,8 | 6 | 3 | 1 | 9 | 4 | 1,7 | 0,2 | 5 | 6 | 5 | 6 | 12,3,9 | 4 | 7 | 8,9 | 0,2,7 | 8 | | 6,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
509294 |
Giải nhất |
99831 |
Giải nhì |
61759 |
Giải ba |
66475 38374 |
Giải tư |
93379 74771 19810 03921 85846 57888 12666 |
Giải năm |
3406 |
Giải sáu |
7107 0655 9353 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7 | 2,3,7 | 1 | 0 | 8 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 7,9 | 4 | 6,9 | 5,7 | 5 | 3,5,9 | 0,4,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1,4,5,9 | 8 | 8 | 2,8 | 4,5,7 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
139151 |
Giải nhất |
14129 |
Giải nhì |
84520 |
Giải ba |
92107 66231 |
Giải tư |
34775 17730 33198 31392 90071 61519 66907 |
Giải năm |
4586 |
Giải sáu |
4190 7977 9351 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 72 | 3,52,72 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,9 | | 3 | 0,1 | 9 | 4 | | 7 | 5 | 12 | 8 | 6 | | 02,7 | 7 | 12,5,7 | 9 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 0,2,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
125194 |
Giải nhất |
43661 |
Giải nhì |
70406 |
Giải ba |
95401 48654 |
Giải tư |
80033 28418 34723 87457 18954 43839 93655 |
Giải năm |
8430 |
Giải sáu |
8494 0409 2876 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,6,9 | 0,6,7 | 1 | 8 | | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 0,3,9 | 52,92 | 4 | | 0,5 | 5 | 42,5,7 | 0,7 | 6 | 1 | 5 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | | 0,3 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|