|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
608452 |
Giải nhất |
11764 |
Giải nhì |
42556 |
Giải ba |
53228 30703 |
Giải tư |
53469 87427 03468 61252 86855 40007 43787 |
Giải năm |
1695 |
Giải sáu |
1400 3360 5811 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,7 | 1,5 | 1 | 1 | 52 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | | 6 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,22,5,6 | 5 | 6 | 0,4,8,9 | 0,2,8 | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
273318 |
Giải nhất |
31017 |
Giải nhì |
67674 |
Giải ba |
94781 11148 |
Giải tư |
09903 60854 35362 27523 66386 23740 12361 |
Giải năm |
3039 |
Giải sáu |
2964 3577 9123 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 6,8 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 32,6 | 0,22 | 3 | 9 | 5,6,7 | 4 | 0,8 | | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,7 | 7 | 4,7 | 1,4 | 8 | 1,6,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
720472 |
Giải nhất |
15339 |
Giải nhì |
70592 |
Giải ba |
01301 84742 |
Giải tư |
95291 68675 56122 76658 04049 67676 71490 |
Giải năm |
9380 |
Giải sáu |
4365 6285 5136 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | | 2,4,7,9 | 2 | 2 | | 3 | 6,9 | | 4 | 2,9 | 6,7,8 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 5 | 8 | 7 | 2,5,6 | 5 | 8 | 0,5,7 | 3,4 | 9 | 02,1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
366417 |
Giải nhất |
43077 |
Giải nhì |
07667 |
Giải ba |
23313 53301 |
Giải tư |
16695 85498 65124 62984 06587 45066 04373 |
Giải năm |
4355 |
Giải sáu |
5271 0809 7599 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,3,7 | 1 | 3,7 | | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 1 | 2,6,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 4,6,7 | 1,6,7,8 | 7 | 1,3,7 | 9 | 8 | 4,7 | 0,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
172847 |
Giải nhất |
27600 |
Giải nhì |
27608 |
Giải ba |
81024 89120 |
Giải tư |
08798 67792 67787 15206 71723 28062 17450 |
Giải năm |
3958 |
Giải sáu |
4601 6971 6783 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,1,6,8 | 0,7 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 0,3,4 | 1,2,8 | 3 | | 2 | 4 | 7 | | 5 | 0,8 | 0 | 6 | 2 | 4,8,9 | 7 | 1 | 0,5,9 | 8 | 3,7 | | 9 | 2,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
469103 |
Giải nhất |
20314 |
Giải nhì |
01017 |
Giải ba |
99761 52261 |
Giải tư |
63181 80454 46375 47042 13298 61335 11172 |
Giải năm |
1929 |
Giải sáu |
3655 6420 2278 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32 | 62,8 | 1 | 4,7 | 4,7,8 | 2 | 0,9 | 02 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 12 | 1 | 7 | 2,5,8 | 7,9 | 8 | 1,2 | 2 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
066025 |
Giải nhất |
97107 |
Giải nhì |
96023 |
Giải ba |
45889 17009 |
Giải tư |
97800 73881 39738 44674 72067 54010 17672 |
Giải năm |
8555 |
Giải sáu |
3721 7433 7712 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,9 | 2,8 | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | 1,3,5 | 2,3 | 3 | 3,82 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 2,4 | 32 | 8 | 1,9 | 0,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|