|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
871213 |
Giải nhất |
42401 |
Giải nhì |
01396 |
Giải ba |
51863 08730 |
Giải tư |
69416 22047 52024 91052 47606 77224 14517 |
Giải năm |
2170 |
Giải sáu |
0632 2424 5480 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 3,6,7 | 3,5 | 2 | 43,9 | 1,6 | 3 | 0,2 | 23 | 4 | 7 | 6 | 5 | 2 | 0,1,9 | 6 | 3,5 | 1,4 | 7 | 0 | | 8 | 0 | 2 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
137187 |
Giải nhất |
08504 |
Giải nhì |
19310 |
Giải ba |
89256 28571 |
Giải tư |
37535 41410 20130 73345 70098 73636 83844 |
Giải năm |
6884 |
Giải sáu |
9376 2037 6157 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 4 | 7 | 1 | 02 | | 2 | | 7 | 3 | 0,5,6,7 | 0,42,8 | 4 | 42,5 | 3,4 | 5 | 6,7 | 3,5,7 | 6 | | 3,5,8 | 7 | 1,3,6 | 9 | 8 | 4,7 | | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
547952 |
Giải nhất |
31682 |
Giải nhì |
77479 |
Giải ba |
19433 85462 |
Giải tư |
60196 69114 16782 66740 04604 34415 69786 |
Giải năm |
0100 |
Giải sáu |
0888 5226 9221 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4 | 1,2 | 1 | 1,4,5 | 5,6,82 | 2 | 1,6 | 3 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,6 | 2,5,8,9 | 6 | 2 | | 7 | 9 | 8 | 8 | 22,6,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
643818 |
Giải nhất |
68541 |
Giải nhì |
27671 |
Giải ba |
98308 24088 |
Giải tư |
58236 31798 97906 32703 50045 65739 92984 |
Giải năm |
4628 |
Giải sáu |
1787 3831 6550 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,6,8 | 3,42,7 | 1 | 8 | | 2 | 8 | 0 | 3 | 1,6,9 | 8 | 4 | 12,5 | 4 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | 9 | 8 | 7 | 1 | 0,1,2,8 9 | 8 | 4,7,8 | 3,6 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
220131 |
Giải nhất |
83310 |
Giải nhì |
35038 |
Giải ba |
14155 81015 |
Giải tư |
92618 49761 58640 61265 72817 99865 86789 |
Giải năm |
4833 |
Giải sáu |
9776 6870 1827 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | | 3,62 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 7 | 3 | 3 | 1,3,8 | 7 | 4 | 0 | 1,5,62 | 5 | 5 | 7 | 6 | 12,52 | 1,2 | 7 | 0,4,6 | 1,3 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
754444 |
Giải nhất |
60248 |
Giải nhì |
66082 |
Giải ba |
18588 53076 |
Giải tư |
92259 36900 70293 03542 34908 32420 81748 |
Giải năm |
9446 |
Giải sáu |
5294 7712 3281 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 02 | 9 | 3 | | 4,9 | 4 | 2,4,5,6 82 | 4 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | | | 7 | 6 | 0,42,8 | 8 | 1,2,8 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
056533 |
Giải nhất |
31822 |
Giải nhì |
35299 |
Giải ba |
53566 79115 |
Giải tư |
40292 15292 81621 93121 45575 87747 34889 |
Giải năm |
0533 |
Giải sáu |
5923 3983 4201 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,22 | 1 | 5 | 2,92 | 2 | 12,2,3 | 2,32,5,8 | 3 | 32 | | 4 | 6,7 | 1,7 | 5 | 3 | 4,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 5 | | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|