|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
918703 |
Giải nhất |
13048 |
Giải nhì |
74848 |
Giải ba |
84593 94514 |
Giải tư |
99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 |
Giải năm |
1978 |
Giải sáu |
4324 5961 5034 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,12,6 | 1 | 12,4 | | 2 | 3,4 | 0,2,92 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | 82 | 82 | 5 | | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6,82 | 42,72 | 8 | 52 | | 9 | 32 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
172136 |
Giải nhất |
22993 |
Giải nhì |
60953 |
Giải ba |
28652 26455 |
Giải tư |
01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 |
Giải năm |
8076 |
Giải sáu |
6080 1007 2434 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,3,7 | 5,7 | 2 | | 0,1,5,7 92 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | 5,6 | 5 | 2,3,5 | 3,7 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 2,3,6 | | 8 | 02 | | 9 | 32 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
125399 |
Giải nhất |
86447 |
Giải nhì |
19714 |
Giải ba |
90022 08026 |
Giải tư |
28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 |
Giải năm |
4619 |
Giải sáu |
1715 7870 3383 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | | 1 | 4,5,9 | 2,4 | 2 | 2,62 | 0,8 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2,7 | 1,82 | 5 | | 22,7 | 6 | 7 | 3,4,6 | 7 | 0,6 | | 8 | 3,52,9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
671541 |
Giải nhất |
90789 |
Giải nhì |
46744 |
Giải ba |
20280 49482 |
Giải tư |
18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 |
Giải năm |
0789 |
Giải sáu |
4281 4385 2495 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 53 | 4,8 | 1 | | 2,6,8 | 2 | 2,9 | | 3 | | 4 | 4 | 1,4 | 03,8,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,1,2,5 6,92 | 2,82 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
195597 |
Giải nhất |
58860 |
Giải nhì |
85010 |
Giải ba |
80587 32335 |
Giải tư |
50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 |
Giải năm |
6070 |
Giải sáu |
2576 7082 0143 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 | 0 | | | 1 | 0,6 | 4,8 | 2 | 5,62 | 42 | 3 | 0,5 | | 4 | 2,32 | 2,3,5 | 5 | 5,7 | 1,22,7 | 6 | 0 | 5,8,9 | 7 | 0,6 | | 8 | 2,7 | | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
529366 |
Giải nhất |
96603 |
Giải nhì |
32332 |
Giải ba |
06565 96130 |
Giải tư |
10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
Giải năm |
7557 |
Giải sáu |
4087 0057 9947 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4 | 3,4 | 1 | | 3,4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0,1,2 | 0 | 4 | 1,2,7 | 2,6 | 5 | 72 | 6 | 6 | 0,5,6,7 9 | 4,52,6,8 | 7 | | | 8 | 7 | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
812955 |
Giải nhất |
81235 |
Giải nhì |
58940 |
Giải ba |
44174 48751 |
Giải tư |
94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
1760 3420 0936 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | | 42,5 | 2 | 0 | | 3 | 5,62 | 7 | 4 | 0,22,9 | 3,5 | 5 | 1,2,5,9 | 32 | 6 | 0 | 9 | 7 | 4 | 8,9 | 8 | 8 | 4,5 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
429240 |
Giải nhất |
69974 |
Giải nhì |
61652 |
Giải ba |
48995 55033 |
Giải tư |
16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 |
Giải năm |
1467 |
Giải sáu |
1847 7687 3791 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 7,9 | 1 | 2,6 | 1,5 | 2 | | 3,8 | 3 | 0,3,92 | 7,9 | 4 | 0,7 | 9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 7,9 | 4,6,8 | 7 | 1,4 | | 8 | 3,7 | 32,6 | 9 | 1,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|