|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
863722 |
Giải nhất |
58964 |
Giải nhì |
06693 |
Giải ba |
89659 01606 |
Giải tư |
14194 18565 58869 36899 16515 53441 86624 |
Giải năm |
3263 |
Giải sáu |
9705 2642 7913 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,6 | 4 | 1 | 3,4,5 | 2,4 | 2 | 2,4 | 1,6,9 | 3 | | 1,2,6,9 | 4 | 1,2 | 0,1,6 | 5 | 9 | 0 | 6 | 3,4,5,9 | | 7 | | | 8 | | 5,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
862142 |
Giải nhất |
95229 |
Giải nhì |
89273 |
Giải ba |
38511 39562 |
Giải tư |
73249 71055 88795 08328 69725 98527 26569 |
Giải năm |
0672 |
Giải sáu |
7701 7333 9123 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 3,5,7,8 9 | 2,3,7 | 3 | 3 | | 4 | 2,6,9 | 2,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,2,9 | 2 | 7 | 2,3 | 2 | 8 | | 2,4,6 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
400314 |
Giải nhất |
30020 |
Giải nhì |
96558 |
Giải ba |
50144 75142 |
Giải tư |
02571 07150 25492 73237 79199 71025 50619 |
Giải năm |
6148 |
Giải sáu |
2223 4487 9743 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | 7 | 1 | 4,9 | 4,9 | 2 | 0,3,5 | 2,4 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 2,3,4,8 | 0,2 | 5 | 0,8 | | 6 | 7 | 3,6,8 | 7 | 1 | 4,5 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
406851 |
Giải nhất |
78248 |
Giải nhì |
46608 |
Giải ba |
61100 41413 |
Giải tư |
82778 34482 33918 55562 29108 61534 71452 |
Giải năm |
7888 |
Giải sáu |
5092 6598 1342 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | 5 | 1 | 32,8 | 4,5,6,8 9 | 2 | | 12 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,2 | | 6 | 2 | | 7 | 8 | 02,1,4,7 8,92 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
575922 |
Giải nhất |
71345 |
Giải nhì |
63911 |
Giải ba |
97814 19260 |
Giải tư |
45019 85559 23064 21357 30402 38230 85180 |
Giải năm |
6868 |
Giải sáu |
6959 9139 2297 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 1,4,9 | 0,2 | 2 | 2 | | 3 | 0,9 | 1,6 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 7,92 | 4 | 6 | 0,4,8 | 5,9 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 1,3,52 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
190703 |
Giải nhất |
02961 |
Giải nhì |
51508 |
Giải ba |
31203 33287 |
Giải tư |
94887 14316 36839 99096 39758 13439 08351 |
Giải năm |
0183 |
Giải sáu |
1895 2794 1125 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,8 | 5,6 | 1 | 6,9 | | 2 | 5 | 02,8 | 3 | 93 | 9 | 4 | | 2,9 | 5 | 1,8 | 1,9 | 6 | 1 | 82 | 7 | | 0,5 | 8 | 3,72 | 1,33 | 9 | 4,5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289429 |
Giải nhất |
98822 |
Giải nhì |
35961 |
Giải ba |
08119 79776 |
Giải tư |
94111 44274 57775 69702 02670 14257 23918 |
Giải năm |
6642 |
Giải sáu |
4248 9607 4137 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,7 | 1,6 | 1 | 0,1,8,9 | 0,2,42 | 2 | 2,9 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 22,8 | 7 | 5 | 7 | 7 | 6 | 1 | 0,3,5 | 7 | 0,4,5,6 | 1,4 | 8 | | 1,2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
312228 |
Giải nhất |
71071 |
Giải nhì |
19983 |
Giải ba |
54980 93814 |
Giải tư |
01772 76244 65068 33580 92953 59850 19176 |
Giải năm |
4166 |
Giải sáu |
1972 4135 0309 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 9 | 7 | 1 | 4 | 72 | 2 | 5,8 | 5,8 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 4,9 | 2,3 | 5 | 0,3 | 6,7 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,22,6 | 2,6 | 8 | 02,3 | 0,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|