|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
712750 |
Giải nhất |
39494 |
Giải nhì |
79779 |
Giải ba |
85166 59272 |
Giải tư |
23560 29113 07389 97596 80575 96533 87492 |
Giải năm |
0942 |
Giải sáu |
8702 4743 5078 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0,4,7,9 | 2 | | 1,3,4 | 3 | 3 | 9 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 0,1 | 6,9 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 2,5,7,8 9 | 7 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 2,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
548432 |
Giải nhất |
81536 |
Giải nhì |
69813 |
Giải ba |
92012 85280 |
Giải tư |
21553 97111 83516 46436 98921 10157 56665 |
Giải năm |
2542 |
Giải sáu |
2616 4890 5100 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,2,3,62 | 1,3,4 | 2 | 1 | 1,5,7,9 | 3 | 2,62 | | 4 | 2 | 6 | 5 | 3,7 | 12,32 | 6 | 5 | 5 | 7 | 3 | | 8 | 0 | | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
067783 |
Giải nhất |
85860 |
Giải nhì |
91634 |
Giải ba |
69217 36945 |
Giải tư |
86197 14377 78186 22932 94879 09648 88209 |
Giải năm |
0582 |
Giải sáu |
1059 1378 8063 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | | 1 | 7 | 3,8 | 2 | | 6,8 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 5,82 | 4 | 5 | 9 | 82 | 6 | 0,3 | 1,7,9 | 7 | 7,8,9 | 42,7 | 8 | 2,3,62 | 0,5,7 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
868402 |
Giải nhất |
43957 |
Giải nhì |
12481 |
Giải ba |
03043 91370 |
Giải tư |
66938 68260 94799 71168 00377 62905 70489 |
Giải năm |
0658 |
Giải sáu |
6904 3235 8754 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,4,5 | 7,8 | 1 | | 0 | 2 | | 4 | 3 | 5,8 | 0,5 | 4 | 3,7 | 0,3 | 5 | 4,7,8 | | 6 | 0,8 | 4,5,7 | 7 | 0,1,7 | 3,5,6 | 8 | 1,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
045212 |
Giải nhất |
53360 |
Giải nhì |
96247 |
Giải ba |
66230 35272 |
Giải tư |
12156 93265 20986 06352 48736 44870 67119 |
Giải năm |
9710 |
Giải sáu |
5313 2286 2868 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 | 0 | | | 1 | 0,2,3,9 | 1,5,7 | 2 | | 1,5 | 3 | 0,6 | | 4 | 7 | 6 | 5 | 2,3,6,8 | 3,5,82 | 6 | 0,5,8 | 4 | 7 | 0,2 | 5,6 | 8 | 62 | 1 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
248237 |
Giải nhất |
65014 |
Giải nhì |
19684 |
Giải ba |
02961 46137 |
Giải tư |
06550 03732 89024 66318 05883 19484 27674 |
Giải năm |
3370 |
Giải sáu |
2895 7202 7945 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 4,8 | 0,3 | 2 | 4 | 8 | 3 | 2,72 | 1,2,7,82 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0 | | 6 | 1,8 | 32 | 7 | 0,4 | 1,6 | 8 | 3,42 | | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
401483 |
Giải nhất |
74810 |
Giải nhì |
20867 |
Giải ba |
89757 96269 |
Giải tư |
54284 76015 05153 64116 87876 51689 44619 |
Giải năm |
3448 |
Giải sáu |
7300 2769 6073 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,5,6,92 | | 2 | 7 | 5,7,8 | 3 | | 8 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3,7 | 1,7 | 6 | 7,92 | 2,5,6 | 7 | 3,6 | 4 | 8 | 3,4,9 | 12,62,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|