|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
505605 |
Giải nhất |
27742 |
Giải nhì |
50696 |
Giải ba |
43927 27180 |
Giải tư |
32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
Giải năm |
3338 |
Giải sáu |
2618 9924 2846 |
Giải bảy |
433 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,8 | 4,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 0,3,8 | 2,4 | 4 | 0,2,4,6 | 0 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 9 | 0,2,5 | 7 | | 1,3 | 8 | 0,2 | 6 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
863759 |
Giải nhất |
18127 |
Giải nhì |
64081 |
Giải ba |
99356 77228 |
Giải tư |
44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 |
Giải năm |
0592 |
Giải sáu |
9854 5798 1707 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 9 | 9 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 9 | 5 | 4 | | | 5 | 02,4,6,9 | 5,6 | 6 | 6,92 | 0,2,7 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 1 | 1,3,5,62 | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
922294 |
Giải nhất |
60811 |
Giải nhì |
44778 |
Giải ba |
10721 91572 |
Giải tư |
48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 |
Giải năm |
4038 |
Giải sáu |
0835 4183 6860 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,2 | 1,7,8 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5,6,8 | 0,9 | 4 | 6 | 3,5,7 | 5 | 5 | 3,4,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 2,5,8 | 3,7 | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
307811 |
Giải nhất |
91104 |
Giải nhì |
60046 |
Giải ba |
69846 92706 |
Giải tư |
42094 94020 75321 24984 49339 16506 69799 |
Giải năm |
3639 |
Giải sáu |
0947 8500 8253 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,62 | 1,2 | 1 | 1,8 | 9 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 92 | 0,8,9 | 4 | 62,7 | | 5 | 3 | 02,42 | 6 | | 4 | 7 | | 1 | 8 | 4 | 32,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
382097 |
Giải nhất |
40766 |
Giải nhì |
06325 |
Giải ba |
06463 02416 |
Giải tư |
86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 |
Giải năm |
6189 |
Giải sáu |
7814 2277 7905 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4,5 | 5 | 1 | 2,42,5,6 | 1 | 2 | 0,5 | 5,6 | 3 | | 0,12 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 0,1,3 | 1,6 | 6 | 3,6 | 7,9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
993248 |
Giải nhất |
09660 |
Giải nhì |
89264 |
Giải ba |
37698 92743 |
Giải tư |
71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 |
Giải năm |
8863 |
Giải sáu |
7542 9276 7718 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2 | 3,9 | 1 | 0,8 | 0,4 | 2 | | 4,6 | 3 | 1,6 | 62 | 4 | 2,3,8 | | 5 | 9 | 3,7 | 6 | 0,3,42 | | 7 | 6,8 | 1,4,7,9 | 8 | | 5 | 9 | 0,1,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
794644 |
Giải nhất |
95199 |
Giải nhì |
50967 |
Giải ba |
04343 14657 |
Giải tư |
30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 |
Giải năm |
1996 |
Giải sáu |
1719 1830 1987 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 4 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4,9 | | 5 | 0,2,6,7 | 5,9 | 6 | 1,73 | 5,63,8 | 7 | | | 8 | 7,9 | 1,4,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
421676 |
Giải nhất |
40667 |
Giải nhì |
83039 |
Giải ba |
12916 44357 |
Giải tư |
66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
Giải năm |
4008 |
Giải sáu |
1399 0258 2911 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,6 | 6 | 2 | 0,9 | 3,4 | 3 | 3,9 | | 4 | 3 | | 5 | 0,7,8 | 1,7 | 6 | 2,7,9 | 5,6,9 | 7 | 6 | 0,5,8 | 8 | 8 | 2,3,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|