|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
119564 |
Giải nhất |
48082 |
Giải nhì |
90903 |
Giải ba |
01062 19266 |
Giải tư |
79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 |
Giải năm |
9684 |
Giải sáu |
0157 7556 0675 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 3,7 | 0,2,4,6 | 3 | 9 | 6,8 | 4 | 1,3 | 7 | 5 | 6,72,9 | 5,6 | 6 | 2,3,4,6 | 1,2,52 | 7 | 5 | | 8 | 2,4 | 3,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
603534 |
Giải nhất |
75546 |
Giải nhì |
12226 |
Giải ba |
42951 79675 |
Giải tư |
45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
Giải năm |
3404 |
Giải sáu |
0689 8610 3699 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,7,9 | 2,5,7 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1,2,6 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | | 0 | 7 | 1,5 | | 8 | 93 | 0,4,83,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
860071 |
Giải nhất |
47501 |
Giải nhì |
02347 |
Giải ba |
16689 07357 |
Giải tư |
68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 |
Giải năm |
7412 |
Giải sáu |
8072 8537 0144 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,62 | 1,7 | 2 | | 42,8 | 3 | 7 | 4 | 4 | 32,4,5,7 | 4,5 | 5 | 5,7 | 12 | 6 | 7 | 3,4,5,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
554715 |
Giải nhất |
72449 |
Giải nhì |
59112 |
Giải ba |
33075 62771 |
Giải tư |
93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
Giải năm |
3835 |
Giải sáu |
4982 4294 1299 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 2,5 | 1,6,8 | 2 | 3,6 | 0,2 | 3 | 0,5 | 9 | 4 | 1,92 | 1,3,7 | 5 | | 2 | 6 | 2 | | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 2,8 | 42,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
634690 |
Giải nhất |
17125 |
Giải nhì |
68320 |
Giải ba |
02023 20320 |
Giải tư |
90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 |
Giải năm |
4915 |
Giải sáu |
4054 6790 3069 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,92 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4,5,9 | | 2 | 02,1,3,4 52 | 2 | 3 | | 0,1,2,52 | 4 | | 1,22 | 5 | 42 | | 6 | 8,9 | | 7 | 0 | 6 | 8 | | 1,6 | 9 | 02 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
314947 |
Giải nhất |
47303 |
Giải nhì |
09051 |
Giải ba |
53564 26248 |
Giải tư |
49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
Giải năm |
1851 |
Giải sáu |
0863 6821 3218 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 22,52 | 1 | 8 | 4 | 2 | 12 | 0,62,8 | 3 | | 62 | 4 | 2,7,8 | 5 | 5 | 0,12,5 | 8 | 6 | 32,42 | 4 | 7 | 8 | 1,4,7 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|