|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
806158 |
Giải nhất |
79200 |
Giải nhì |
91415 |
Giải ba |
96634 37912 |
Giải tư |
73017 68568 38625 06571 19396 18095 34722 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
5455 0938 9512 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 22,5,7 | 12,2 | 2 | 2,5 | | 3 | 4,5,8 | 3 | 4 | | 1,2,3,5 9 | 5 | 5,6,8 | 5,9 | 6 | 8,9 | 1 | 7 | 1 | 3,5,6 | 8 | | 6 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
699308 |
Giải nhất |
38625 |
Giải nhì |
56987 |
Giải ba |
24867 82392 |
Giải tư |
85554 78913 97510 98702 66195 70329 36130 |
Giải năm |
0606 |
Giải sáu |
8076 5065 4408 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,6,83 | 7 | 1 | 0,3 | 0,9 | 2 | 5,9 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 4 | 0,7 | 6 | 5,7 | 6,8 | 7 | 1,6 | 03 | 8 | 7 | 2 | 9 | 2,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
338806 |
Giải nhất |
86342 |
Giải nhì |
58532 |
Giải ba |
06092 47296 |
Giải tư |
21017 22022 13038 46693 94713 57140 46666 |
Giải năm |
1449 |
Giải sáu |
0025 5795 2214 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,4,7 | 2,3,4,9 | 2 | 2,5 | 1,9 | 3 | 2,8 | 0,1 | 4 | 0,2,9 | 2,9 | 5 | | 0,6,8,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | | 3 | 8 | 6 | 4 | 9 | 2,3,5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
921431 |
Giải nhất |
17042 |
Giải nhì |
61765 |
Giải ba |
41477 10820 |
Giải tư |
71983 79078 81991 27122 28872 16981 11700 |
Giải năm |
4649 |
Giải sáu |
7317 0098 6246 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 3,8,9 | 1 | 7 | 2,4,7 | 2 | 0,2,6 | 8 | 3 | 1 | | 4 | 2,5,6,9 | 4,6 | 5 | | 2,4 | 6 | 5 | 1,7 | 7 | 2,7,8 | 7,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
970860 |
Giải nhất |
60388 |
Giải nhì |
63216 |
Giải ba |
96175 94463 |
Giải tư |
11167 44590 11648 89203 44763 65663 49814 |
Giải năm |
6844 |
Giải sáu |
9847 4241 5141 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 42 | 1 | 4,6 | | 2 | | 0,63 | 3 | 6 | 1,4 | 4 | 12,4,7,8 | 72 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,33,7 | 4,6 | 7 | 52 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
795814 |
Giải nhất |
61585 |
Giải nhì |
03241 |
Giải ba |
39470 10469 |
Giải tư |
78231 46146 52647 20045 27807 63646 78236 |
Giải năm |
5705 |
Giải sáu |
9696 5966 7395 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 3,4 | 1 | 4,6 | | 2 | | | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 0,1,5,62 7 | 0,4,8,9 | 5 | | 1,3,42,6 9 | 6 | 6,9 | 0,4 | 7 | 0 | | 8 | 5 | 6 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
720463 |
Giải nhất |
19208 |
Giải nhì |
33308 |
Giải ba |
96680 19952 |
Giải tư |
13420 76994 67667 72857 73056 66381 71745 |
Giải năm |
9283 |
Giải sáu |
1912 0213 1545 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,82 | 8 | 1 | 2,3 | 1,4,5 | 2 | 0 | 1,6,8 | 3 | | 9 | 4 | 2,52 | 42 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | | 02 | 8 | 0,1,3 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|