|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
639263 |
Giải nhất |
32943 |
Giải nhì |
88002 |
Giải ba |
64561 68016 |
Giải tư |
07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 |
Giải năm |
4564 |
Giải sáu |
4355 9581 3310 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7 | 62,8 | 1 | 0,6 | 0,7 | 2 | | 4,6 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 3,4 | 5 | 5 | 5,92 | 1 | 6 | 12,3,4 | 0 | 7 | 2,82 | 3,72 | 8 | 1 | 52 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
640728 |
Giải nhất |
52584 |
Giải nhì |
96281 |
Giải ba |
45871 59077 |
Giải tư |
66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
Giải năm |
1705 |
Giải sáu |
5570 4733 8675 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 5,6 | 7,8 | 1 | | | 2 | 4,8 | 3,7 | 3 | 3,5 | 2,8 | 4 | 8 | 0,3,73 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 5,7 | 7 | 02,1,3,53 7 | 2,4 | 8 | 1,4 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
707383 |
Giải nhất |
44753 |
Giải nhì |
98236 |
Giải ba |
46076 44087 |
Giải tư |
94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 |
Giải năm |
5316 |
Giải sáu |
5600 2373 6080 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 6,9 | | 2 | | 0,5,7,8 | 3 | 6 | | 4 | 53 | 43 | 5 | 3,92 | 1,3,7,8 | 6 | | 8 | 7 | 3,6 | | 8 | 0,3,6,7 | 0,1,52 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
424873 |
Giải nhất |
54741 |
Giải nhì |
16783 |
Giải ba |
38252 84317 |
Giải tư |
66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 |
Giải năm |
0280 |
Giải sáu |
2116 6637 6026 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2 | 0,2,4,7 | 1 | 6,7 | 0,52 | 2 | 1,6 | 7,8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1 | 7 | 5 | 22 | 1,2,3,6 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
050094 |
Giải nhất |
74828 |
Giải nhì |
96871 |
Giải ba |
62482 96452 |
Giải tư |
56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
Giải năm |
0562 |
Giải sáu |
7045 1597 1267 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 7 | 1 | | 5,6,8 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 9 | 9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,9 | | 6 | 2,73 | 63,8,92 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 0,2,7,8 | 3,5 | 9 | 4,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
386421 |
Giải nhất |
77206 |
Giải nhì |
41741 |
Giải ba |
42910 06816 |
Giải tư |
76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 |
Giải năm |
8333 |
Giải sáu |
8016 5845 6641 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2,42,7,9 | 1 | 0,5,62,9 | 42 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 12,22,5 | 1,4 | 5 | | 0,12,6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,4 | | 8 | | 1 | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
356096 |
Giải nhất |
75155 |
Giải nhì |
10749 |
Giải ba |
07448 54334 |
Giải tư |
10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
Giải năm |
5570 |
Giải sáu |
0626 8847 9330 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 8 | 1,8 | 1 | 1,6 | 6 | 2 | 5,6,8 | 4 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 3,7,8,9 | 2,5 | 5 | 5 | 1,2,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0,8 | 0,2,4,7 | 8 | 1 | 4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|