|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
660625 |
Giải nhất |
60029 |
Giải nhì |
17016 |
Giải ba |
68857 46649 |
Giải tư |
10952 05769 91504 40945 20522 74812 91768 |
Giải năm |
2793 |
Giải sáu |
7437 0289 0069 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 9 | 1 | 2,6 | 1,2,5 | 2 | 2,5,9 | 9 | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 2,7 | 1 | 6 | 8,92 | 3,5 | 7 | | 6 | 8 | 9 | 2,4,62,8 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
151372 |
Giải nhất |
94888 |
Giải nhì |
55882 |
Giải ba |
47551 27043 |
Giải tư |
27257 08669 63023 00306 77543 18840 15953 |
Giải năm |
3770 |
Giải sáu |
7590 0365 0145 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6 | 5 | 1 | | 72,8 | 2 | 3 | 2,42,5,8 | 3 | | | 4 | 0,32,5 | 4,6 | 5 | 1,3,7 | 0 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 0,22 | 8 | 8 | 2,3,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
674370 |
Giải nhất |
12177 |
Giải nhì |
24296 |
Giải ba |
65206 32468 |
Giải tư |
00497 97204 20606 89483 34953 93458 43255 |
Giải năm |
6847 |
Giải sáu |
9873 3429 0017 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,62 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 9 | 5,7,8 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 5 | 5 | 3,5,8 | 02,9 | 6 | 8 | 1,4,7,9 | 7 | 0,3,7 | 5,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 2,6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
725405 |
Giải nhất |
06296 |
Giải nhì |
16989 |
Giải ba |
84234 87129 |
Giải tư |
13148 65443 29325 49042 02022 51624 32470 |
Giải năm |
8287 |
Giải sáu |
3745 1986 4958 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | | 1 | | 2,4 | 2 | 2,4,5,9 | 4 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2,3,5,8 | 0,2,4,9 | 5 | 8 | 8,9 | 6 | | 8 | 7 | 0,8 | 4,5,7 | 8 | 6,7,9 | 2,8 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
552220 |
Giải nhất |
87626 |
Giải nhì |
61753 |
Giải ba |
74968 99389 |
Giải tư |
39745 08550 09004 88088 86656 16064 01861 |
Giải năm |
4888 |
Giải sáu |
1178 6076 1420 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 4 | 2,5,6 | 1 | | | 2 | 02,1,6 | 5 | 3 | | 0,6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,1,3,6 | 2,5,7 | 6 | 1,4,8 | | 7 | 6,8 | 6,7,82 | 8 | 82,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
479763 |
Giải nhất |
03193 |
Giải nhì |
40791 |
Giải ba |
08964 94390 |
Giải tư |
55969 90368 30389 50148 18149 24050 20414 |
Giải năm |
8392 |
Giải sáu |
4548 0435 2251 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 5,9 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 7 | 1,6,9 | 3 | 5 | 1,6 | 4 | 82,9 | 3 | 5 | 0,1 | | 6 | 3,4,8,9 | 2 | 7 | | 42,6 | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 0,1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
992699 |
Giải nhất |
63251 |
Giải nhì |
25888 |
Giải ba |
06064 50775 |
Giải tư |
31492 10849 03020 45664 84415 36092 28872 |
Giải năm |
1786 |
Giải sáu |
6951 7316 0303 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 52,9 | 1 | 5,6 | 3,7,92 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 62 | 4 | 9 | 1,7 | 5 | 12 | 1,8 | 6 | 42 | | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 6,8 | 4,9 | 9 | 1,22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|