|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
010387 |
Giải nhất |
22047 |
Giải nhì |
43147 |
Giải ba |
56339 35293 |
Giải tư |
74766 38553 56501 07519 06473 37170 32325 |
Giải năm |
4134 |
Giải sáu |
7028 8953 9619 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 92 | | 2 | 5,8 | 52,7,9 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 72 | 2,8 | 5 | 32 | 6,9 | 6 | 6 | 42,8 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 5,7 | 12,3 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
945267 |
Giải nhất |
09358 |
Giải nhì |
29654 |
Giải ba |
30743 85077 |
Giải tư |
42042 62931 33063 85736 52593 83380 59948 |
Giải năm |
8765 |
Giải sáu |
8595 4483 9641 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,3,4 | 1 | | 4 | 2 | 1 | 4,5,6,8 9 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 1,2,3,8 | 6,9 | 5 | 3,4,8 | 3 | 6 | 3,5,7 | 6,7 | 7 | 7 | 4,5 | 8 | 0,3 | | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
929112 |
Giải nhất |
30537 |
Giải nhì |
02569 |
Giải ba |
18818 09422 |
Giải tư |
75530 13666 73130 66552 19739 26306 82303 |
Giải năm |
2179 |
Giải sáu |
0844 5565 2561 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3,4,6 | 6 | 1 | 2,8 | 1,2,5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 02,7,92 | 0,4 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2 | 0,6 | 6 | 1,5,6,9 | 3 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 32,6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
253950 |
Giải nhất |
21699 |
Giải nhì |
77940 |
Giải ba |
31333 82078 |
Giải tư |
56181 53175 02249 20909 83479 06682 67009 |
Giải năm |
5526 |
Giải sáu |
0067 9422 8537 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 92 | 8 | 1 | | 2,3,8 | 2 | 0,2,6 | 3 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 0,9 | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 5,8,9 | 7 | 8 | 1,2 | 02,4,7,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
104182 |
Giải nhất |
65473 |
Giải nhì |
74166 |
Giải ba |
63028 60296 |
Giải tư |
69865 85608 00358 22799 52524 68680 78457 |
Giải năm |
6565 |
Giải sáu |
1987 1339 2923 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | | 1 | | 8 | 2 | 3,4,8 | 2,7 | 3 | 9 | 2 | 4 | | 62 | 5 | 7,8 | 6,8,9 | 6 | 52,6 | 5,8 | 7 | 3,8 | 0,2,5,7 | 8 | 0,2,6,7 | 3,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
537879 |
Giải nhất |
84838 |
Giải nhì |
77209 |
Giải ba |
97291 55694 |
Giải tư |
63856 86568 08245 47485 25671 66719 37102 |
Giải năm |
6950 |
Giải sáu |
9147 3739 0358 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8,9 | 7,9 | 1 | 9 | 0 | 2 | | | 3 | 8,9 | 9 | 4 | 5,6,7 | 4,8 | 5 | 0,6,8 | 4,5 | 6 | 8 | 4 | 7 | 1,9 | 0,3,5,6 | 8 | 5 | 0,1,3,7 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
728106 |
Giải nhất |
18669 |
Giải nhì |
36487 |
Giải ba |
99702 10142 |
Giải tư |
78152 12938 31963 57387 85146 04418 99395 |
Giải năm |
4151 |
Giải sáu |
5367 7079 1938 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 5 | 1 | 7,8 | 0,4,5 | 2 | | 0,6 | 3 | 82 | | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 1,2 | 0,4 | 6 | 3,7,9 | 1,6,82 | 7 | 9 | 1,32 | 8 | 72 | 6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|