|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
117721 |
Giải nhất |
98968 |
Giải nhì |
28586 |
Giải ba |
15978 03319 |
Giải tư |
05736 34494 46536 05475 69799 58251 65097 |
Giải năm |
5003 |
Giải sáu |
8685 1048 8229 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,4,5 | 1 | 9 | | 2 | 1,9 | 0,3 | 3 | 3,62 | 9 | 4 | 1,8 | 7,8 | 5 | 1 | 32,8 | 6 | 8 | 9 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | 5,6 | 1,2,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
484465 |
Giải nhất |
16368 |
Giải nhì |
58087 |
Giải ba |
53769 89565 |
Giải tư |
44195 70119 48478 86291 75709 26771 72947 |
Giải năm |
3240 |
Giải sáu |
2494 4706 2043 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 7,9 | 1 | 9 | | 2 | | 4 | 3 | 6 | 9 | 4 | 0,3,7 | 62,9 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 52,8,9 | 4,8 | 7 | 1,6,8 | 6,7 | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 1,4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
715290 |
Giải nhất |
32217 |
Giải nhì |
46138 |
Giải ba |
88496 87658 |
Giải tư |
20689 38328 72496 05135 09842 93225 64768 |
Giải năm |
0581 |
Giải sáu |
7089 2891 4202 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 5,8 | 8 | 3 | 5,8 | 4 | 4 | 2,4 | 2,3 | 5 | 8 | 92 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 2,3,5,6 | 8 | 1,3,92 | 82 | 9 | 0,1,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
614884 |
Giải nhất |
01779 |
Giải nhì |
64243 |
Giải ba |
09277 19767 |
Giải tư |
88533 41637 56969 46872 36016 25010 60457 |
Giải năm |
3709 |
Giải sáu |
7016 2416 5395 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,63 | 72 | 2 | | 3,42 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 32 | 9 | 5 | 7 | 13 | 6 | 7,9 | 3,5,6,7 | 7 | 22,7,9 | | 8 | 4 | 0,6,7 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
274697 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
47579 |
Giải ba |
60200 19578 |
Giải tư |
37131 23442 61654 31709 26011 12637 32539 |
Giải năm |
6489 |
Giải sáu |
5811 3216 2003 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5,9 | 12,3 | 1 | 12,62 | 4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1,7,9 | 5 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 4 | 12 | 6 | | 3,9 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
242845 |
Giải nhất |
82774 |
Giải nhì |
79250 |
Giải ba |
37673 86081 |
Giải tư |
54437 12061 32351 68323 80841 36537 61535 |
Giải năm |
8576 |
Giải sáu |
4377 8897 9674 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 4,52,6,8 | 1 | | | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 5,72 | 72 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 0,12 | 7 | 6 | 1 | 32,7,92 | 7 | 3,42,6,7 | | 8 | 1 | | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|