|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
212776 |
Giải nhất |
24894 |
Giải nhì |
08784 |
Giải ba |
80204 20163 |
Giải tư |
71067 03420 39399 40961 35347 68925 54510 |
Giải năm |
8461 |
Giải sáu |
0238 0625 8781 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | 62,8 | 1 | 0 | | 2 | 0,52 | 3,6 | 3 | 3,8 | 0,8,9 | 4 | 7 | 22 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 12,3,7 | 4,6 | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
167124 |
Giải nhất |
05727 |
Giải nhì |
72583 |
Giải ba |
14320 67224 |
Giải tư |
87608 05855 29297 06282 16467 02300 35835 |
Giải năm |
1790 |
Giải sáu |
7102 5701 8191 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,9 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,42,7 | 8 | 3 | 5 | 22,8 | 4 | | 3,5 | 5 | 5 | | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,4 | 9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
550229 |
Giải nhất |
02996 |
Giải nhì |
72310 |
Giải ba |
61772 52985 |
Giải tư |
56010 01113 13459 25760 58029 96301 82333 |
Giải năm |
1707 |
Giải sáu |
2221 4931 0480 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,8 | 0 | 1,7 | 0,2,3 | 1 | 02,3,7 | 7 | 2 | 1,92 | 1,3 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | | 8 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 2 | | 8 | 0,5 | 22,5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
237503 |
Giải nhất |
86353 |
Giải nhì |
81270 |
Giải ba |
77458 63000 |
Giải tư |
82746 88382 06849 09919 50315 20198 02421 |
Giải năm |
8809 |
Giải sáu |
0497 4880 1759 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,9 | 2 | 1 | 5,9 | 8 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | | | 4 | 6,9 | 1 | 5 | 3,8,9 | 4,6,8 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 0,2,6 | 0,1,4,5 | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
786612 |
Giải nhất |
90109 |
Giải nhì |
72455 |
Giải ba |
88543 74579 |
Giải tư |
83368 95122 63261 04491 73654 54496 99670 |
Giải năm |
6979 |
Giải sáu |
8835 7443 3338 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 6,92 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2 | 42,5 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 32 | 3,5 | 5 | 3,4,5 | 9 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,92 | 3,6 | 8 | | 0,72 | 9 | 12,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
650789 |
Giải nhất |
66546 |
Giải nhì |
86173 |
Giải ba |
03736 96569 |
Giải tư |
58016 18633 74886 95194 78324 47611 71500 |
Giải năm |
9160 |
Giải sáu |
7380 2631 9259 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0 | 1,3,6 | 1 | 1,6 | | 2 | 4 | 3,7 | 3 | 1,3,6 | 2,9 | 4 | 6 | | 5 | 7,9 | 1,3,4,8 | 6 | 0,1,9 | 5 | 7 | 3 | | 8 | 0,6,9 | 5,6,8 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
315686 |
Giải nhất |
00572 |
Giải nhì |
57856 |
Giải ba |
87838 92288 |
Giải tư |
59635 46079 63671 89154 58975 07018 91473 |
Giải năm |
0771 |
Giải sáu |
5821 9532 7145 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,72 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2,5,8 | 5 | 4 | 5 | 0,3,4,7 | 5 | 4,6,9 | 5,8 | 6 | | | 7 | 12,2,3,5 9 | 1,3,8 | 8 | 6,8 | 5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|