|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
406122 |
Giải nhất |
27773 |
Giải nhì |
46391 |
Giải ba |
86534 63259 |
Giải tư |
32731 33460 42153 67607 83771 85284 70938 |
Giải năm |
4722 |
Giải sáu |
9534 9536 6551 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 7 | 3,4,5,7 9 | 1 | | 22 | 2 | 0,22 | 5,7 | 3 | 1,42,6,8 | 32,8 | 4 | 1 | | 5 | 1,3,9 | 3 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 4 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
554028 |
Giải nhất |
01315 |
Giải nhì |
52943 |
Giải ba |
91521 74931 |
Giải tư |
75759 46964 65726 60088 39950 35602 80649 |
Giải năm |
1141 |
Giải sáu |
8507 2816 2577 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | 2,3,4 | 1 | 5,6 | 0,8 | 2 | 1,6,8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1,3,9 | 1 | 5 | 0,9 | 1,2,6 | 6 | 4,6 | 0,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 2,8 | 4,5 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
952559 |
Giải nhất |
31208 |
Giải nhì |
94872 |
Giải ba |
54808 55655 |
Giải tư |
56503 99880 77271 34946 87188 57708 94295 |
Giải năm |
0213 |
Giải sáu |
3405 2684 8822 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,52,83 | 7 | 1 | 3 | 2,7,8 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | | 8 | 4 | 6 | 02,5,9 | 5 | 5,9 | 4 | 6 | | | 7 | 1,2 | 03,8 | 8 | 0,2,4,8 | 5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
217160 |
Giải nhất |
31550 |
Giải nhì |
28341 |
Giải ba |
11438 64316 |
Giải tư |
90696 36056 11882 96683 28143 84213 13261 |
Giải năm |
5712 |
Giải sáu |
5904 8465 3989 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 2,3,6 | 1,8 | 2 | | 1,4,82 | 3 | 8 | 0,6 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 0,6 | 1,5,9 | 6 | 0,1,4,5 | | 7 | | 3 | 8 | 2,32,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
431053 |
Giải nhất |
35329 |
Giải nhì |
60655 |
Giải ba |
49261 97419 |
Giải tư |
68101 84263 99301 63925 40362 44640 73397 |
Giải năm |
5214 |
Giải sáu |
2589 5082 7907 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12,7 | 02,6 | 1 | 4,9 | 6,8 | 2 | 5,9 | 5,6 | 3 | | 1,4 | 4 | 0,4 | 2,52 | 5 | 3,52 | | 6 | 1,2,3 | 0,9 | 7 | | | 8 | 2,9 | 1,2,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
564669 |
Giải nhất |
57869 |
Giải nhì |
69677 |
Giải ba |
25577 44537 |
Giải tư |
72504 42464 61957 53388 82695 92513 95387 |
Giải năm |
9118 |
Giải sáu |
7978 7734 9950 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | | 1 | 32,8 | | 2 | | 12,6 | 3 | 4,7 | 0,3,6 | 4 | | 9 | 5 | 0,7 | | 6 | 3,4,92 | 3,5,72,8 | 7 | 72,8 | 1,7,8 | 8 | 7,8 | 62 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
532076 |
Giải nhất |
30281 |
Giải nhì |
74643 |
Giải ba |
01744 64401 |
Giải tư |
01018 17764 83575 93075 43949 58628 18692 |
Giải năm |
3366 |
Giải sáu |
4807 5191 6752 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7 | 0,8,9 | 1 | 0,8 | 5,9 | 2 | 8 | 4 | 3 | | 4,6 | 4 | 3,4,9 | 72 | 5 | 2,7 | 6,7 | 6 | 4,6 | 0,5 | 7 | 52,6 | 1,2 | 8 | 1 | 4 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|