|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
015016 |
Giải nhất |
61887 |
Giải nhì |
72968 |
Giải ba |
98347 61073 |
Giải tư |
48170 38453 32746 58422 45329 95659 41390 |
Giải năm |
2912 |
Giải sáu |
0610 9368 5186 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 6 | | 1 | 0,2,6,7 | 1,2 | 2 | 2,9 | 5,7 | 3 | | | 4 | 6,7 | | 5 | 3,9 | 0,1,4,8 | 6 | 82 | 1,4,8 | 7 | 0,3 | 62 | 8 | 6,7 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
832224 |
Giải nhất |
64156 |
Giải nhì |
99419 |
Giải ba |
26733 37164 |
Giải tư |
56734 00942 52286 93834 51894 49539 31284 |
Giải năm |
0721 |
Giải sáu |
9124 5905 5191 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,42 | 3 | 3 | 3,42,9 | 22,32,6,8 9 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 4 | | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 1,3 | 9 | 1,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
841752 |
Giải nhất |
71206 |
Giải nhì |
94289 |
Giải ba |
10284 51710 |
Giải tư |
38717 49012 77913 03364 70355 37304 05145 |
Giải năm |
5875 |
Giải sáu |
9607 9750 1552 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,6,7 | | 1 | 0,2,3,7 8 | 1,52,6 | 2 | | 1 | 3 | | 0,6,8 | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 0,22,5 | 0 | 6 | 2,4 | 0,1 | 7 | 5 | 1 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
546457 |
Giải nhất |
95338 |
Giải nhì |
19454 |
Giải ba |
47855 43732 |
Giải tư |
89658 24678 98506 92648 22434 31594 67177 |
Giải năm |
9903 |
Giải sáu |
2912 4940 5333 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | | 0,3 | 3 | 2,3,4,8 | 3,5,9 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 4,5,7,8 | 0 | 6 | | 5,7 | 7 | 7,8 | 0,1,3,4 5,7 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
886257 |
Giải nhất |
94660 |
Giải nhì |
30555 |
Giải ba |
31305 33165 |
Giải tư |
79191 45019 85072 13232 61264 54627 41766 |
Giải năm |
4374 |
Giải sáu |
9013 1710 4521 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 0,3,9 | 3,7 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | 2 | 62,7 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 5,7 | 6,9 | 6 | 0,42,5,6 | 2,5 | 7 | 2,4 | | 8 | | 1 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
119332 |
Giải nhất |
01514 |
Giải nhì |
48123 |
Giải ba |
22672 80443 |
Giải tư |
63548 31705 76383 60729 03509 19163 88447 |
Giải năm |
9778 |
Giải sáu |
0749 4104 1450 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,9 | 7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 3,9 | 2,4,6,8 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 3,7,8,9 | 0 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 4 | 7 | 1,2,8 | 4,7 | 8 | 3 | 0,2,4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
248159 |
Giải nhất |
78052 |
Giải nhì |
71896 |
Giải ba |
87135 55385 |
Giải tư |
91951 09085 95975 54898 02948 44942 18446 |
Giải năm |
1309 |
Giải sáu |
2885 2220 3858 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 92 | 5 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | | 4 | 2,6,8 | 3,7,83 | 5 | 1,2,8,9 | 4,9 | 6 | | | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 53 | 02,5 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|