|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
207632 |
Giải nhất |
26365 |
Giải nhì |
39565 |
Giải ba |
13659 69347 |
Giải tư |
50509 53118 09203 06115 23267 24574 30576 |
Giải năm |
9696 |
Giải sáu |
6536 0568 2093 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | | 1 | 5,8 | 3 | 2 | | 0,6,9 | 3 | 2,6 | 0,7 | 4 | 7 | 1,62 | 5 | 9 | 3,7,9 | 6 | 3,52,7,8 | 4,6 | 7 | 4,6 | 1,6 | 8 | | 0,5 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
260865 |
Giải nhất |
33626 |
Giải nhì |
43711 |
Giải ba |
65719 75442 |
Giải tư |
32712 00496 30816 29497 08889 29659 28943 |
Giải năm |
0726 |
Giải sáu |
9666 3866 3783 |
Giải bảy |
143 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,2,6,9 | 1,4 | 2 | 62 | 42,8 | 3 | 6 | | 4 | 2,32 | 6 | 5 | 9 | 1,22,3,62 9 | 6 | 5,62 | 9 | 7 | | | 8 | 3,9 | 1,5,8 | 9 | 6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
535510 |
Giải nhất |
44923 |
Giải nhì |
35266 |
Giải ba |
67737 46652 |
Giải tư |
51794 65176 65964 08793 84630 73024 34082 |
Giải năm |
1977 |
Giải sáu |
7189 2446 0531 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 3,6 | 1 | 0 | 5,8 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 0,1,7 | 2,6,9 | 4 | 6 | | 5 | 2 | 4,6,7 | 6 | 1,4,6,9 | 3,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 2,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
802628 |
Giải nhất |
57070 |
Giải nhì |
80538 |
Giải ba |
23816 73235 |
Giải tư |
76521 72413 79583 85344 38888 25852 76788 |
Giải năm |
7726 |
Giải sáu |
7172 6337 4268 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,5 | 1 | 3,6 | 5,7 | 2 | 1,6,8 | 1,8 | 3 | 52,7,8 | 4 | 4 | 4 | 32 | 5 | 1,2 | 1,2 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,2 | 2,3,6,82 | 8 | 3,82 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
477692 |
Giải nhất |
70214 |
Giải nhì |
31648 |
Giải ba |
69257 85904 |
Giải tư |
89442 58438 18009 64964 95651 38932 28617 |
Giải năm |
3693 |
Giải sáu |
7265 4095 4804 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 42,9 | 5 | 1 | 4,7 | 3,4,9 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,8 | 02,1,6 | 4 | 2,8 | 6,9 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 4,5 | 1,5 | 7 | | 3,4 | 8 | | 0 | 9 | 2,3,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
801275 |
Giải nhất |
15820 |
Giải nhì |
24796 |
Giải ba |
59185 21719 |
Giải tư |
19883 19996 67696 91347 64806 67403 18250 |
Giải năm |
4765 |
Giải sáu |
5851 5684 3284 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,6 | 5 | 1 | 9 | | 2 | 0 | 0,8 | 3 | | 82 | 4 | 7 | 6,7,8,9 | 5 | 0,1 | 0,93 | 6 | 5 | 4 | 7 | 5 | | 8 | 3,42,5 | 1,9 | 9 | 5,63,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|