|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
070260 |
Giải nhất |
76749 |
Giải nhì |
28340 |
Giải ba |
25698 59921 |
Giải tư |
57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 |
Giải năm |
8483 |
Giải sáu |
0567 5353 1843 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 4 | 2,7 | 1 | | | 2 | 1,6 | 4,5,6,8 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 3,8 | 2,7 | 6 | 0,3,7 | 3,6 | 7 | 1,6 | 5,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
611139 |
Giải nhất |
86240 |
Giải nhì |
46963 |
Giải ba |
77309 33202 |
Giải tư |
52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 |
Giải năm |
0559 |
Giải sáu |
6385 5350 0858 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 2,5,9 | 4,8 | 1 | 3 | 0 | 2 | | 1,6 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 0,1,4 | 0,8 | 5 | 0,8,9 | 7 | 6 | 3 | | 7 | 0,6 | 5 | 8 | 1,5,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
032867 |
Giải nhất |
84082 |
Giải nhì |
22485 |
Giải ba |
60058 84456 |
Giải tư |
89456 25411 68781 24166 32649 46709 09538 |
Giải năm |
4246 |
Giải sáu |
4145 0663 2833 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3,8 | | 4 | 5,6,9 | 4,5,8 | 5 | 3,5,62,8 | 4,52,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,2,5 | 0,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
171036 |
Giải nhất |
77837 |
Giải nhì |
97785 |
Giải ba |
45992 81992 |
Giải tư |
22120 95618 83768 83186 63773 02584 07662 |
Giải năm |
8167 |
Giải sáu |
2686 7382 5531 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,6 | 1 | 5,8 | 6,8,92 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,6,7 | 8 | 4 | | 1,8 | 5 | | 3,82 | 6 | 1,2,7,8 | 3,6 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | 2,4,5,62 | | 9 | 22 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
609738 |
Giải nhất |
90341 |
Giải nhì |
24456 |
Giải ba |
87752 60201 |
Giải tư |
03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 |
Giải năm |
7368 |
Giải sáu |
2495 6892 2410 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,22 | 12,2,5,7 9 | 2 | 2,5 | | 3 | 8 | 5,7,8 | 4 | 1 | 2,8,9 | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 8 | | 7 | 2,4 | 3,6 | 8 | 4,5 | | 9 | 2,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
214495 |
Giải nhất |
64382 |
Giải nhì |
66558 |
Giải ba |
26592 35817 |
Giải tư |
64180 65396 56273 40209 13860 27072 88904 |
Giải năm |
6139 |
Giải sáu |
5679 0649 4398 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,9 | 6 | 1 | 7 | 0,7,8,9 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 0 | 4 | 9 | 9 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1 | 1 | 7 | 2,3,9 | 5,9 | 8 | 0,2 | 0,3,4,7 | 9 | 2,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|