|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
126760 |
Giải nhất |
13214 |
Giải nhì |
91696 |
Giải ba |
78844 82845 |
Giải tư |
80574 11184 33769 45823 48439 74979 91024 |
Giải năm |
7970 |
Giải sáu |
8642 5778 0139 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 4 | 4 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | 92 | 1,2,4,7 8 | 4 | 2,4,5,7 | 4 | 5 | | 9 | 6 | 0,9 | 4 | 7 | 0,3,4,8 9 | 7 | 8 | 4 | 32,6,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
158570 |
Giải nhất |
09521 |
Giải nhì |
14839 |
Giải ba |
38491 46869 |
Giải tư |
89982 89942 35046 52268 89944 82097 62882 |
Giải năm |
8275 |
Giải sáu |
2654 8654 6923 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,8,9 | 1 | | 4,82 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 9 | 4,52 | 4 | 2,4,6 | 6,7 | 5 | 42 | 4 | 6 | 5,8,9 | 9 | 7 | 0,5 | 6 | 8 | 1,22 | 3,6 | 9 | 1,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
234325 |
Giải nhất |
49510 |
Giải nhì |
03559 |
Giải ba |
63854 12318 |
Giải tư |
87055 19507 12812 54949 28720 57928 02244 |
Giải năm |
3810 |
Giải sáu |
9231 2274 2052 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 7 | 1,3 | 1 | 02,1,2,8 | 1,5 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 1 | 4,5,6,7 | 4 | 4,9 | 2,5 | 5 | 2,4,5,9 | | 6 | 4 | 0 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
371938 |
Giải nhất |
32032 |
Giải nhì |
84035 |
Giải ba |
29013 64869 |
Giải tư |
63607 74569 78785 32043 32203 88434 68863 |
Giải năm |
2485 |
Giải sáu |
3507 6640 5783 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,72 | | 1 | 3 | 3 | 2 | | 0,1,4,6 8 | 3 | 2,4,5,8 | 3 | 4 | 02,3 | 3,82 | 5 | | 7 | 6 | 3,92 | 02 | 7 | 6 | 3 | 8 | 3,52 | 62 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
793831 |
Giải nhất |
44861 |
Giải nhì |
11668 |
Giải ba |
35501 13711 |
Giải tư |
56744 94412 77656 85368 21684 36965 45861 |
Giải năm |
8470 |
Giải sáu |
2497 8832 7614 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,3,62 | 1 | 1,2,4 | 1,32 | 2 | | | 3 | 1,22 | 1,4,8 | 4 | 4 | 6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 12,5,82 | 9 | 7 | 0 | 62 | 8 | 4,6 | | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
702202 |
Giải nhất |
29865 |
Giải nhì |
21622 |
Giải ba |
39692 46390 |
Giải tư |
62350 98157 59388 05859 06066 03977 67138 |
Giải năm |
5327 |
Giải sáu |
5832 5512 4191 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 2 | 0,1,2,3 9 | 2 | 2,7 | | 3 | 2,8 | | 4 | | 6,9 | 5 | 0,7,9 | 6 | 6 | 5,6 | 2,5,7 | 7 | 7 | 3,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 0,1,2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
943245 |
Giải nhất |
13448 |
Giải nhì |
10466 |
Giải ba |
48091 72913 |
Giải tư |
49758 59094 14476 61873 18246 90304 82819 |
Giải năm |
3804 |
Giải sáu |
1588 4111 2366 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 0 | 1,7,9 | 3 | | 02,9 | 4 | 5,6,8 | 4 | 5 | 8 | 4,62,7 | 6 | 62 | | 7 | 3,6 | 4,5,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|