|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
865474 |
Giải nhất |
62819 |
Giải nhì |
23808 |
Giải ba |
02708 16193 |
Giải tư |
47739 08594 86770 29723 86947 92871 35632 |
Giải năm |
3908 |
Giải sáu |
6170 5413 0075 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 83 | 7 | 1 | 3,6,9 | 3 | 2 | 3 | 1,2,9 | 3 | 2,9 | 7,9 | 4 | 7 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 9 | 4 | 7 | 02,1,4,5 | 03 | 8 | | 1,3,6 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
950224 |
Giải nhất |
34523 |
Giải nhì |
59170 |
Giải ba |
21765 05340 |
Giải tư |
38988 49471 59474 20689 65666 63386 65058 |
Giải năm |
5034 |
Giải sáu |
5758 1549 4878 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 4 | 2,3,7 | 4 | 0,6,9 | 6 | 5 | 82 | 4,6,8 | 6 | 5,6 | | 7 | 0,1,4,8 | 52,7,8 | 8 | 6,8,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
586721 |
Giải nhất |
26125 |
Giải nhì |
59121 |
Giải ba |
06874 17977 |
Giải tư |
75170 09965 75341 65965 69195 23462 20897 |
Giải năm |
7745 |
Giải sáu |
1493 1343 7307 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 22,4 | 1 | | 6 | 2 | 12,5 | 4,5,92 | 3 | | 7 | 4 | 1,3,5 | 2,4,62,9 | 5 | 3 | | 6 | 2,52 | 0,7,9 | 7 | 0,4,7 | | 8 | | | 9 | 32,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
035115 |
Giải nhất |
37172 |
Giải nhì |
58948 |
Giải ba |
43516 18563 |
Giải tư |
76403 97607 50632 97062 46222 78680 90495 |
Giải năm |
8968 |
Giải sáu |
0553 9138 0022 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7 | | 1 | 5,6,9 | 22,3,6,7 | 2 | 22 | 0,5,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 8 | 1,9 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 2,3,8 | 0 | 7 | 2 | 3,4,6 | 8 | 0 | 1 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
721281 |
Giải nhất |
75062 |
Giải nhì |
40770 |
Giải ba |
50225 39785 |
Giải tư |
11670 22810 96874 42407 49648 39301 54877 |
Giải năm |
5179 |
Giải sáu |
2532 8213 5956 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,72 | 0 | 1,7 | 0,8 | 1 | 0,3 | 3,6 | 2 | 5,8 | 1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 8 | 2,8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 2 | 0,7 | 7 | 02,4,7,9 | 2,4 | 8 | 1,5 | 7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
018863 |
Giải nhất |
52767 |
Giải nhì |
05072 |
Giải ba |
08863 33802 |
Giải tư |
50615 97873 73276 97335 84668 40198 46129 |
Giải năm |
1667 |
Giải sáu |
7216 4839 8630 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22 | | 1 | 5,6 | 02,7 | 2 | 9 | 62,7 | 3 | 0,5,9 | | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | | 1,7 | 6 | 32,72,8 | 62 | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | | 2,3 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
384058 |
Giải nhất |
12477 |
Giải nhì |
66402 |
Giải ba |
62153 27828 |
Giải tư |
84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
8762 2906 5177 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,6 | 1,6 | 1 | 1,5 | 0,6 | 2 | 0,8 | 5 | 3 | | 0 | 4 | | 1,9 | 5 | 3,8 | 0,7,8 | 6 | 1,2 | 72,9 | 7 | 6,72,8 | 2,5,7 | 8 | 6 | | 9 | 5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
206967 |
Giải nhất |
82352 |
Giải nhì |
46959 |
Giải ba |
12317 61548 |
Giải tư |
24170 32620 48314 70274 02343 54792 05364 |
Giải năm |
7690 |
Giải sáu |
8418 5875 3326 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | | 7 | 1 | 0,4,7,8 | 5,9 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 0,1,4,5 | 1,4 | 8 | | 5 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|