|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
592903 |
Giải nhất |
48462 |
Giải nhì |
05402 |
Giải ba |
71090 92169 |
Giải tư |
93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
Giải năm |
5942 |
Giải sáu |
7708 8955 0026 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 7,9 | 0,4,6 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | 2 | 2,5,7 | 5 | 5 | 2,8 | 6 | 2,9 | 1 | 7 | 0,4,5 | 0 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 0,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
574558 |
Giải nhất |
12839 |
Giải nhì |
72512 |
Giải ba |
84112 80778 |
Giải tư |
59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 |
Giải năm |
1278 |
Giải sáu |
8507 3984 9073 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 2,7 | 1 | 0,22,6 | 12,2 | 2 | 1,2 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | 4 | 8 | | 5 | 7,8 | 1,3 | 6 | | 0,5 | 7 | 1,3,82,9 | 4,5,72 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
551347 |
Giải nhất |
63652 |
Giải nhì |
68945 |
Giải ba |
89220 15468 |
Giải tư |
45287 27209 44856 49510 49206 63192 25445 |
Giải năm |
0866 |
Giải sáu |
6069 8253 3728 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,6,9 | | 1 | 0 | 5,9 | 2 | 0,8 | 0,5 | 3 | | | 4 | 52,7 | 42 | 5 | 2,3,6 | 0,5,62 | 6 | 62,8,9 | 4,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
633083 |
Giải nhất |
23338 |
Giải nhì |
58370 |
Giải ba |
06725 35777 |
Giải tư |
11737 78948 80117 87079 53166 72333 12224 |
Giải năm |
8215 |
Giải sáu |
1482 1318 5479 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 5,7,8 | 8 | 2 | 4,5 | 3,8 | 3 | 3,7,8 | 2 | 4 | 8 | 1,2,6 | 5 | | 6 | 6 | 5,6 | 1,3,7 | 7 | 0,7,92 | 1,3,4,9 | 8 | 2,3 | 72 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
527780 |
Giải nhất |
29248 |
Giải nhì |
09565 |
Giải ba |
17611 04382 |
Giải tư |
53493 29822 41116 40456 64597 57518 24254 |
Giải năm |
7594 |
Giải sáu |
7290 7607 1740 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,6,8 | 2,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | | 5,6,9 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 4,6,8 | 1,5 | 6 | 4,5 | 0,9 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 0,2 | | 9 | 0,3,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
104657 |
Giải nhất |
99765 |
Giải nhì |
07256 |
Giải ba |
05612 63590 |
Giải tư |
28092 70453 65601 17479 20467 32177 59103 |
Giải năm |
5235 |
Giải sáu |
6070 9930 6384 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | | 0,5 | 3 | 0,5 | 8 | 4 | | 3,6 | 5 | 3,6,7 | 5,8 | 6 | 5,7 | 5,6,7 | 7 | 0,7,9 | 0 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | 0,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
734206 |
Giải nhất |
65964 |
Giải nhì |
17443 |
Giải ba |
50623 05173 |
Giải tư |
64080 81519 39057 24043 83475 76592 74331 |
Giải năm |
5405 |
Giải sáu |
3647 1702 5356 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 3 | 1 | 9 | 0,92 | 2 | 3 | 2,42,7 | 3 | 1 | 4,6 | 4 | 32,4,7 | 0,7 | 5 | 6,7 | 0,5 | 6 | 4 | 4,5 | 7 | 3,5 | | 8 | 0 | 1 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|