|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
98872 |
Giải nhất |
44044 |
Giải nhì |
78729 |
Giải ba |
61536 47145 |
Giải tư |
08452 46948 86493 88044 65888 47013 00999 |
Giải năm |
3891 |
Giải sáu |
8507 4277 7998 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 3 | 5,7 | 2 | 9 | 1,9 | 3 | 6 | 42 | 4 | 42,5,8 | 4 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,2,7 | 4,8,9 | 8 | 8 | 2,9 | 9 | 1,3,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
97677 |
Giải nhất |
15997 |
Giải nhì |
98334 |
Giải ba |
85203 02858 |
Giải tư |
58932 02955 11732 76047 98063 27824 36804 |
Giải năm |
8816 |
Giải sáu |
4967 3606 1884 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6 | 2 | 1 | 6 | 32 | 2 | 1,4 | 0,6 | 3 | 22,4 | 0,2,3,8 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5,8 | 0,1,9 | 6 | 3,7 | 4,6,7,9 | 7 | 7 | 5 | 8 | 4 | | 9 | 6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
05755 |
Giải nhất |
73513 |
Giải nhì |
47559 |
Giải ba |
69186 01210 |
Giải tư |
63473 32895 22257 16992 19830 13945 99659 |
Giải năm |
9819 |
Giải sáu |
2779 2158 0547 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | | 1 | 0,3,9 | 5,6,9 | 2 | | 1,7 | 3 | 0 | | 4 | 5,7 | 4,5,9 | 5 | 2,5,7,8 92 | 8 | 6 | 2 | 4,5 | 7 | 3,9 | 5 | 8 | 6 | 1,52,7 | 9 | 2,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
97019 |
Giải nhất |
09106 |
Giải nhì |
26006 |
Giải ba |
00814 81708 |
Giải tư |
03108 14637 04291 26024 57861 08563 89488 |
Giải năm |
7266 |
Giải sáu |
3528 6121 3425 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62,82 | 0,2,6,9 | 1 | 4,9 | | 2 | 1,4,5,8 | 6 | 3 | 7 | 1,2 | 4 | | 2,7 | 5 | | 02,6 | 6 | 1,3,6 | 3 | 7 | 5 | 02,2,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
56553 |
Giải nhất |
98621 |
Giải nhì |
03128 |
Giải ba |
41335 42403 |
Giải tư |
48724 79813 06798 50068 12106 21700 80262 |
Giải năm |
4368 |
Giải sáu |
4765 0150 4766 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1,4,5,8 | 0,1,5 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 2,3,6 | 5 | 0,3 | 0,6 | 6 | 2,5,6,82 | | 7 | | 2,62,9 | 8 | | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
63187 |
Giải nhất |
00161 |
Giải nhì |
42245 |
Giải ba |
18667 64287 |
Giải tư |
22308 00527 36637 42916 11679 57852 76256 |
Giải năm |
8932 |
Giải sáu |
8348 9894 7599 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 62 | 3,5 | 2 | 1,7 | | 3 | 2,7 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 2,6 | 12,5 | 6 | 1,7 | 2,3,6,82 | 7 | 9 | 0,4 | 8 | 72 | 7,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|