|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
830265 |
Giải nhất |
47839 |
Giải nhì |
71421 |
Giải ba |
08280 08886 |
Giải tư |
92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 |
Giải năm |
5737 |
Giải sáu |
6105 8012 3361 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,6,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 7,9 | 42 | 4 | 42,5 | 0,4,6 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,5,8,9 | 3,5,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0,6,7,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
953077 |
Giải nhất |
95245 |
Giải nhì |
39719 |
Giải ba |
19890 61368 |
Giải tư |
35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 |
Giải năm |
3286 |
Giải sáu |
6409 3424 8490 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4,8,9 | | 1 | 92 | 72 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 82,9 | 7 | 7 | 22,3,7 | 0,62 | 8 | 6 | 0,12,6 | 9 | 02 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
282354 |
Giải nhất |
58285 |
Giải nhì |
36996 |
Giải ba |
28962 90873 |
Giải tư |
11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 |
Giải năm |
1288 |
Giải sáu |
5288 3391 9707 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 72 | 3 | 0 | 52 | 4 | 6 | 8 | 5 | 42 | 4,9 | 6 | 0,2 | 0,8 | 7 | 1,32 | 82,9 | 8 | 5,7,82 | | 9 | 1,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
549332 |
Giải nhất |
66114 |
Giải nhì |
38080 |
Giải ba |
55549 43987 |
Giải tư |
10844 30134 34641 14508 62969 89042 33762 |
Giải năm |
6734 |
Giải sáu |
8653 9341 3397 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1,42 | 1 | 1,4 | 3,4,6 | 2 | | 5 | 3 | 2,42 | 1,32,4 | 4 | 12,2,4,9 | | 5 | 3 | 8 | 6 | 2,9 | 8,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,6,7 | 4,6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
138651 |
Giải nhất |
03120 |
Giải nhì |
84768 |
Giải ba |
71824 96343 |
Giải tư |
82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641 |
Giải năm |
0959 |
Giải sáu |
0320 5474 6026 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 4,5 | 1 | | | 2 | 02,4,6,7 9 | 4 | 3 | 4 | 2,3,6,7 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 1,92 | 2,6 | 6 | 4,6,8 | 2 | 7 | 4 | 6,9 | 8 | | 2,52 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
383305 |
Giải nhất |
18369 |
Giải nhì |
57561 |
Giải ba |
48436 04798 |
Giải tư |
13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272 |
Giải năm |
2693 |
Giải sáu |
2322 2186 0895 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 0,7,9 | 5 | | 1,3,4,8 9 | 6 | 1,9 | 4 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,5,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
438103 |
Giải nhất |
60731 |
Giải nhì |
31566 |
Giải ba |
02641 39876 |
Giải tư |
43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 |
Giải năm |
7143 |
Giải sáu |
6663 9609 1243 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 3,4 | 1 | 4,9 | | 2 | | 0,42,5,6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1,32,7 | 5,9 | 5 | 3,5 | 62,7 | 6 | 3,62 | 4,9 | 7 | 6 | | 8 | | 02,1 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
167730 |
Giải nhất |
03590 |
Giải nhì |
51180 |
Giải ba |
65452 90727 |
Giải tư |
02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 |
Giải năm |
1982 |
Giải sáu |
1208 3713 1864 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 3,9 | 52,8 | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 02 | 6,7 | 4 | 7,9 | | 5 | 0,22,3 | 8 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,2,6 | 1,4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|