|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
123898 |
Giải nhất |
99194 |
Giải nhì |
10360 |
Giải ba |
76998 21858 |
Giải tư |
65742 68897 40675 73882 79853 00110 14313 |
Giải năm |
9792 |
Giải sáu |
2841 2164 8005 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0,3 | 4,8,9 | 2 | | 1,5 | 3 | 6 | 6,9 | 4 | 1,2 | 0,7 | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 0,4 | 7,9 | 7 | 5,7 | 5,92 | 8 | 2 | | 9 | 2,4,7,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
036264 |
Giải nhất |
92344 |
Giải nhì |
18891 |
Giải ba |
21690 58565 |
Giải tư |
61255 03864 15485 57539 79270 49801 73679 |
Giải năm |
1673 |
Giải sáu |
5129 5925 7739 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1 | | 2 | 5,9 | 7 | 3 | 92 | 4,62 | 4 | 4 | 2,5,6,8 | 5 | 5 | | 6 | 42,5 | | 7 | 0,3,9 | 8 | 8 | 5,8 | 2,32,7 | 9 | 0,1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
788705 |
Giải nhất |
94290 |
Giải nhì |
84642 |
Giải ba |
21781 32369 |
Giải tư |
85970 03865 37679 72874 22399 09731 80003 |
Giải năm |
8026 |
Giải sáu |
4847 6702 6862 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,3,5 | 3,8 | 1 | | 0,4,6 | 2 | 6 | 0 | 3 | 1 | 7 | 4 | 2,7 | 0,6 | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 2,5,6,9 | 4 | 7 | 0,4,9 | | 8 | 1 | 6,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
104687 |
Giải nhất |
80694 |
Giải nhì |
11240 |
Giải ba |
42369 13476 |
Giải tư |
05962 50531 82000 28579 49206 80656 83145 |
Giải năm |
8112 |
Giải sáu |
3709 2148 5635 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,9 | 3 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | | | 3 | 1,5 | 9 | 4 | 0,5,8 | 3,4 | 5 | 62 | 0,52,7 | 6 | 2,7,9 | 6,8 | 7 | 6,9 | 4 | 8 | 7 | 0,6,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
623549 |
Giải nhất |
68766 |
Giải nhì |
66167 |
Giải ba |
54230 60356 |
Giải tư |
77351 08936 39764 31000 91454 24724 72432 |
Giải năm |
0853 |
Giải sáu |
1917 8398 9176 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0,7 | 2,3 | 2 | 2,4 | 5 | 3 | 0,2,6 | 2,5,6 | 4 | 9 | | 5 | 1,3,4,6 | 3,5,6,7 | 6 | 4,6,7 | 1,6 | 7 | 6 | 9 | 8 | | 4 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
004614 |
Giải nhất |
11441 |
Giải nhì |
79090 |
Giải ba |
05174 67186 |
Giải tư |
27692 09222 46966 60621 47137 16272 52617 |
Giải năm |
9464 |
Giải sáu |
4261 7173 6310 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 1,2,4,6 | 1 | 0,1,4,7 | 2,7,9 | 2 | 1,2 | 7 | 3 | 7 | 1,6,7 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,4,6 | 1,3 | 7 | 2,3,4 | | 8 | 6 | | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
797687 |
Giải nhất |
94025 |
Giải nhì |
96785 |
Giải ba |
46109 87999 |
Giải tư |
58927 45605 19134 63785 60094 90605 56175 |
Giải năm |
1379 |
Giải sáu |
3193 7962 1129 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | | 1 | | 6 | 2 | 52,7,9 | 9 | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 4 | 02,22,7,82 | 5 | | | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 5,9 | | 8 | 52,7 | 0,2,7,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|