|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
304236 |
Giải nhất |
35348 |
Giải nhì |
46925 |
Giải ba |
92252 91668 |
Giải tư |
76246 80401 83032 33196 75203 48946 75895 |
Giải năm |
7542 |
Giải sáu |
0071 5612 7900 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,4,7,9 | 1 | 2 | 1,3,4,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,2,62,8 | 2,9 | 5 | 2 | 3,42,9 | 6 | 8 | | 7 | 1 | 4,6 | 8 | | | 9 | 1,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
448219 |
Giải nhất |
23393 |
Giải nhì |
71897 |
Giải ba |
61252 15335 |
Giải tư |
56200 06333 77911 29867 29666 20766 51242 |
Giải năm |
4972 |
Giải sáu |
6631 9128 1251 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3,5 | 1 | 1,9 | 4,5,72 | 2 | 8 | 3,9 | 3 | 1,3,5,8 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 1,2 | 62 | 6 | 62,7 | 6,9 | 7 | 22 | 2,3 | 8 | | 1 | 9 | 3,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
425487 |
Giải nhất |
17532 |
Giải nhì |
26678 |
Giải ba |
50076 74020 |
Giải tư |
41808 40118 79466 16304 77857 84527 81580 |
Giải năm |
3991 |
Giải sáu |
7769 2113 9797 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 3,8 | 3,7 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | | | 5 | 7 | 6,7 | 6 | 6,9 | 2,5,8,9 | 7 | 0,2,6,8 | 0,1,7 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
882479 |
Giải nhất |
39416 |
Giải nhì |
71334 |
Giải ba |
87391 64667 |
Giải tư |
04849 14822 17144 34765 19357 59235 58123 |
Giải năm |
4737 |
Giải sáu |
4487 4532 4027 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 6 | 2,3 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 2,4,5,7 | 3,4 | 4 | 4,9 | 3,6 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | 5,7 | 2,3,5,6 8 | 7 | 9 | 5 | 8 | 7 | 4,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
673725 |
Giải nhất |
38488 |
Giải nhì |
44168 |
Giải ba |
44669 60850 |
Giải tư |
01079 13477 04274 33167 48878 75773 03236 |
Giải năm |
3948 |
Giải sáu |
8592 1907 3084 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | | 9 | 2 | 5,7 | 7 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 6 | 7,8,9 | 0,2,6,7 | 7 | 3,4,7,8 9 | 4,6,7,8 | 8 | 0,4,8 | 6,7 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
484277 |
Giải nhất |
57424 |
Giải nhì |
27363 |
Giải ba |
80298 37326 |
Giải tư |
70994 91572 67038 35406 50347 51322 04227 |
Giải năm |
6784 |
Giải sáu |
4334 0476 5548 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | | 2,7 | 2 | 2,4,6,7 | 6 | 3 | 4,8 | 2,3,8,9 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 3,5,9 | 2,4,7 | 7 | 2,6,7 | 3,4,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
336123 |
Giải nhất |
36234 |
Giải nhì |
23138 |
Giải ba |
67100 07929 |
Giải tư |
40878 78902 89515 35609 90009 72403 12156 |
Giải năm |
6783 |
Giải sáu |
3239 9713 6328 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,92 | 3 | 1 | 3,5 | 0 | 2 | 32,8,9 | 0,1,22,8 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5 | 6 | | | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 3 | 02,2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|