|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
31492 |
Giải nhất |
62793 |
Giải nhì |
83943 |
Giải ba |
68089 90339 |
Giải tư |
41059 95580 50965 99775 38685 10520 06491 |
Giải năm |
9472 |
Giải sáu |
4886 3565 7149 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 9 | | 4 | 3,9 | 62,7,8 | 5 | 9 | 1,8 | 6 | 52,7 | 6 | 7 | 2,5 | | 8 | 0,5,6,9 | 3,4,5,8 | 9 | 1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77593 |
Giải nhất |
90905 |
Giải nhì |
48144 |
Giải ba |
72854 81503 |
Giải tư |
35441 16407 71333 00910 58939 02867 48022 |
Giải năm |
2595 |
Giải sáu |
4393 2435 3024 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,7 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,4,6 | 0,3,93 | 3 | 3,5,9 | 2,4,5 | 4 | 1,4 | 0,3,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | | | 8 | | 3 | 9 | 33,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
25214 |
Giải nhất |
25513 |
Giải nhì |
22923 |
Giải ba |
73960 89095 |
Giải tư |
36198 96304 26354 85176 45277 51365 21568 |
Giải năm |
0504 |
Giải sáu |
0910 1238 4750 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 42 | | 1 | 0,3,4 | | 2 | 3 | 1,2,8 | 3 | 8 | 02,1,5 | 4 | | 6,9 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 0,5,8 | 7,8 | 7 | 6,7 | 3,6,9 | 8 | 3,7 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
35174 |
Giải nhất |
88857 |
Giải nhì |
68630 |
Giải ba |
92359 91648 |
Giải tư |
97267 08463 76314 32013 47618 01542 44486 |
Giải năm |
5745 |
Giải sáu |
9263 6797 3470 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | 6 | 1 | 3,4,8 | 4 | 2 | | 1,62 | 3 | 0 | 1,7 | 4 | 2,5,8 | 4 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | 1,32,7 | 5,6,9 | 7 | 0,4 | 1,4 | 8 | 6 | 5 | 9 | 0,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
76056 |
Giải nhất |
96012 |
Giải nhì |
21401 |
Giải ba |
11259 49891 |
Giải tư |
86383 65822 79150 35113 16022 96103 68386 |
Giải năm |
8630 |
Giải sáu |
5925 9438 5641 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,3 | 0,4,9 | 1 | 2,3 | 1,22 | 2 | 22,5 | 0,1,8 | 3 | 0,8 | | 4 | 0,1 | 2,8 | 5 | 0,6,9 | 5,8 | 6 | | | 7 | | 3 | 8 | 3,5,6 | 5 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
94383 |
Giải nhất |
43440 |
Giải nhì |
29203 |
Giải ba |
10431 04440 |
Giải tư |
73637 35731 39031 41561 72508 96540 53838 |
Giải năm |
5498 |
Giải sáu |
4097 4248 3864 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,9 | 0 | 3,8 | 33,6 | 1 | 3 | | 2 | | 0,1,8 | 3 | 13,7,8 | 6 | 4 | 03,8 | | 5 | | | 6 | 1,4 | 3,9 | 7 | | 0,3,4,9 | 8 | 3 | | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|