|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
976526 |
Giải nhất |
79642 |
Giải nhì |
16901 |
Giải ba |
78417 02348 |
Giải tư |
33880 92257 29101 53849 46442 82955 17121 |
Giải năm |
6733 |
Giải sáu |
8241 3176 5991 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12 | 02,2,4,9 | 1 | 7 | 42 | 2 | 1,6 | 3 | 3 | 3 | 5 | 4 | 1,22,8,9 | 5 | 5 | 4,5,7 | 2,7 | 6 | | 1,5,8 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
445010 |
Giải nhất |
17886 |
Giải nhì |
86544 |
Giải ba |
62796 99123 |
Giải tư |
14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 |
Giải năm |
3930 |
Giải sáu |
0673 8761 4501 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,6,9 | 0,6 | 1 | 0 | 9 | 2 | 3,9 | 2,7 | 3 | 0,6 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 0,3,8,9 | 6 | 1,7,8 | 6 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
492586 |
Giải nhất |
51048 |
Giải nhì |
38723 |
Giải ba |
60385 76100 |
Giải tư |
92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 |
Giải năm |
9217 |
Giải sáu |
9530 7855 2003 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,3 | 6,8 | 1 | 0,7 | | 2 | 3,5 | 0,2,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,82 | 2,5,8 | 5 | 5 | 8 | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 0 | 42 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
508682 |
Giải nhất |
27715 |
Giải nhì |
92698 |
Giải ba |
64128 07838 |
Giải tư |
23181 65690 25099 12552 27769 83045 47436 |
Giải năm |
2154 |
Giải sáu |
6190 0203 1726 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3 | 8 | 1 | 5 | 4,5,8 | 2 | 6,8 | 0 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 2,5,6 | 1,4 | 5 | 2,4 | 2,3,4 | 6 | 9 | | 7 | | 2,3,9 | 8 | 1,2 | 6,9 | 9 | 02,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
000313 |
Giải nhất |
87557 |
Giải nhì |
62241 |
Giải ba |
80420 65931 |
Giải tư |
10398 15009 71750 60208 23908 25369 96480 |
Giải năm |
3452 |
Giải sáu |
0665 6250 1518 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 82,9 | 3,4 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | 1 | | 4 | 1 | 6 | 5 | 02,2,7 | | 6 | 5,9 | 2,5,9 | 7 | | 02,1,9 | 8 | 0 | 0,6 | 9 | 7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
694679 |
Giải nhất |
98962 |
Giải nhì |
17572 |
Giải ba |
27837 49981 |
Giải tư |
01570 32813 44626 08562 61095 74816 69046 |
Giải năm |
6057 |
Giải sáu |
5127 1479 5081 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 82 | 1 | 3,6 | 62,7 | 2 | 6,7 | 1,9 | 3 | 7 | | 4 | 6 | 9 | 5 | 7 | 1,2,4 | 6 | 22 | 2,3,5 | 7 | 0,2,92 | | 8 | 0,12 | 72 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
622854 |
Giải nhất |
16410 |
Giải nhì |
26900 |
Giải ba |
29531 04158 |
Giải tư |
23777 41746 37905 18395 34212 32454 60905 |
Giải năm |
2826 |
Giải sáu |
4105 9105 4122 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,54 | 3 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 1 | 52 | 4 | 3,6 | 04,9 | 5 | 42,7,8 | 2,4 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|