|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
841936 |
Giải nhất |
20516 |
Giải nhì |
05133 |
Giải ba |
70553 62400 |
Giải tư |
78528 94119 80005 14348 61004 84571 49888 |
Giải năm |
5783 |
Giải sáu |
9880 6444 7714 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | 4,6,9 | | 2 | 8 | 3,5,8 | 3 | 3,6,8 | 0,1,4 | 4 | 4,5,8 | 0,4 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | | | 7 | 1 | 2,3,4,8 | 8 | 0,3,8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
270343 |
Giải nhất |
00190 |
Giải nhì |
29165 |
Giải ba |
05559 01925 |
Giải tư |
52663 78725 90842 93259 73583 81386 47105 |
Giải năm |
1880 |
Giải sáu |
7115 7889 4628 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 52,8 | 4,6,8 | 3 | 6 | | 4 | 2,3,7 | 0,1,22,6 | 5 | 92 | 3,8 | 6 | 3,5 | 4 | 7 | | 2 | 8 | 0,3,6,9 | 52,8 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
762433 |
Giải nhất |
61657 |
Giải nhì |
28358 |
Giải ba |
55411 34840 |
Giải tư |
16549 64704 31186 72851 43627 47179 40442 |
Giải năm |
5070 |
Giải sáu |
9331 4595 9662 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,7 | 1,3,5 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 5,7 | 3 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 0,2,9 | 2,9 | 5 | 1,7,8 | 8 | 6 | 2 | 0,2,5 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
156147 |
Giải nhất |
49154 |
Giải nhì |
30810 |
Giải ba |
31452 96524 |
Giải tư |
23132 46534 07140 84443 85798 55476 51949 |
Giải năm |
6301 |
Giải sáu |
0685 1912 3506 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 0,2 | 1,3,5 | 2 | 4 | 4 | 3 | 2,4 | 2,3,5 | 4 | 0,3,7,9 | 8 | 5 | 2,4 | 0,7 | 6 | 0,9 | 4 | 7 | 6 | 9 | 8 | 5 | 4,6 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
397991 |
Giải nhất |
41454 |
Giải nhì |
72244 |
Giải ba |
43734 22480 |
Giải tư |
59733 17305 52829 32277 69131 93537 94592 |
Giải năm |
3910 |
Giải sáu |
0662 4507 4841 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5,7 | 3,4,9 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 1,3,4,7 | 3,4,5 | 4 | 1,3,4,9 | 0 | 5 | 4 | | 6 | 2 | 0,3,7 | 7 | 7 | | 8 | 0 | 2,4 | 9 | 1,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
730210 |
Giải nhất |
43784 |
Giải nhì |
01364 |
Giải ba |
56629 60837 |
Giải tư |
78059 44881 15225 40390 32663 46806 08537 |
Giải năm |
0179 |
Giải sáu |
3492 2289 9732 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 0 | 3,9 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 2,72,9 | 0,6,8 | 4 | | 2 | 5 | 9 | 0 | 6 | 3,4 | 32 | 7 | 9 | | 8 | 1,4,9 | 2,3,5,7 8 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
495680 |
Giải nhất |
39210 |
Giải nhì |
07243 |
Giải ba |
85941 81616 |
Giải tư |
03960 32018 79620 99155 87244 32582 03433 |
Giải năm |
6796 |
Giải sáu |
4024 4030 1388 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | | 4 | 1 | 0,6,8 | 8 | 2 | 0,4 | 32,42 | 3 | 0,32 | 2,4 | 4 | 1,32,4 | 5 | 5 | 5 | 1,9 | 6 | 0 | | 7 | | 1,8 | 8 | 0,2,8 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|