|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
795814 |
Giải nhất |
61585 |
Giải nhì |
03241 |
Giải ba |
39470 10469 |
Giải tư |
78231 46146 52647 20045 27807 63646 78236 |
Giải năm |
5705 |
Giải sáu |
9696 5966 7395 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 3,4 | 1 | 4,6 | | 2 | | | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 0,1,5,62 7 | 0,4,8,9 | 5 | | 1,3,42,6 9 | 6 | 6,9 | 0,4 | 7 | 0 | | 8 | 5 | 6 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
720463 |
Giải nhất |
19208 |
Giải nhì |
33308 |
Giải ba |
96680 19952 |
Giải tư |
13420 76994 67667 72857 73056 66381 71745 |
Giải năm |
9283 |
Giải sáu |
1912 0213 1545 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,82 | 8 | 1 | 2,3 | 1,4,5 | 2 | 0 | 1,6,8 | 3 | | 9 | 4 | 2,52 | 42 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | | 02 | 8 | 0,1,3 | | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
338067 |
Giải nhất |
57509 |
Giải nhì |
95473 |
Giải ba |
01195 24405 |
Giải tư |
26731 93662 05372 38934 65515 68201 73131 |
Giải năm |
7848 |
Giải sáu |
5510 6725 0264 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,9 | 0,32 | 1 | 0,5 | 6,7,8 | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 12,4 | 3,6 | 4 | 8 | 0,1,2,9 | 5 | | | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 2,3 | 2,4 | 8 | 2 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
477621 |
Giải nhất |
33594 |
Giải nhì |
47852 |
Giải ba |
87068 76167 |
Giải tư |
09781 50966 00652 99182 02854 95960 36246 |
Giải năm |
5353 |
Giải sáu |
9921 8322 1013 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 22,8 | 1 | 3 | 2,52,8,9 | 2 | 12,2 | 1,5 | 3 | | 5,9 | 4 | 6,9 | | 5 | 22,3,4 | 4,6 | 6 | 0,6,7,8 | 6 | 7 | | 6 | 8 | 1,2 | 4 | 9 | 2,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
575717 |
Giải nhất |
68580 |
Giải nhì |
08456 |
Giải ba |
31392 21040 |
Giải tư |
48587 07614 41426 49387 87206 40398 42332 |
Giải năm |
1608 |
Giải sáu |
9681 7392 3955 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,6,8 | 8 | 1 | 4,7 | 3,92 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 52 | 5 | 52,6 | 0,2,5 | 6 | | 1,82 | 7 | | 0,9 | 8 | 0,1,72 | | 9 | 22,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
792145 |
Giải nhất |
00661 |
Giải nhì |
74884 |
Giải ba |
43394 04264 |
Giải tư |
97784 89343 97431 29871 19805 02160 16192 |
Giải năm |
6513 |
Giải sáu |
0376 6129 9593 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 5 | 3,6,7,8 | 1 | 3 | 9 | 2 | 9 | 1,4,9 | 3 | 1 | 6,82,9 | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | | 7 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 1,6 | | 8 | 1,42 | 2 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|