|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
21052 |
Giải nhất |
49509 |
Giải nhì |
32965 |
Giải ba |
54193 79741 |
Giải tư |
33404 29402 73221 95080 43883 61325 57440 |
Giải năm |
3068 |
Giải sáu |
5399 4428 7274 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,4,9 | 2,4 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,5,8 | 8,9 | 3 | | 0,7 | 4 | 0,1,8 | 2,6 | 5 | 2 | | 6 | 0,5,8 | | 7 | 4 | 2,4,6 | 8 | 0,3 | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
36705 |
Giải nhất |
06189 |
Giải nhì |
85322 |
Giải ba |
20086 29552 |
Giải tư |
08080 52093 33107 87591 13181 21458 94762 |
Giải năm |
4537 |
Giải sáu |
7654 0395 8026 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | 7 | 2,5,6 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | | 0,9 | 5 | 2,4,8 | 2,8 | 6 | 2 | 0,1,3 | 7 | | 5 | 8 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 1,3,4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
62383 |
Giải nhất |
51483 |
Giải nhì |
39772 |
Giải ba |
73821 30496 |
Giải tư |
13921 75218 89346 64333 09512 15474 01882 |
Giải năm |
0080 |
Giải sáu |
8670 5380 3196 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | | 22,8 | 1 | 2,8 | 1,7,8 | 2 | 12 | 3,6,82 | 3 | 3 | 7 | 4 | 6 | | 5 | | 4,92 | 6 | 3 | | 7 | 0,2,4 | 1 | 8 | 02,1,2,32 | | 9 | 62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
61048 |
Giải nhất |
13156 |
Giải nhì |
08800 |
Giải ba |
29526 70716 |
Giải tư |
54684 75948 86576 60333 66022 74874 81693 |
Giải năm |
5377 |
Giải sáu |
1547 4189 2099 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,6 | 3,9 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | 7,82 | | 5 | 0,6 | 1,2,5,7 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | 42 | 8 | 4,9 | 6,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
92946 |
Giải nhất |
23471 |
Giải nhì |
91493 |
Giải ba |
44410 92908 |
Giải tư |
12266 85518 18377 89592 26920 29888 63288 |
Giải năm |
1573 |
Giải sáu |
7347 6115 1081 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8 | 5,7,8 | 1 | 0,5,8 | 9 | 2 | 0 | 7,9 | 3 | | | 4 | 0,6,7 | 1 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 1,3,7 | 0,1,82 | 8 | 1,82 | | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42232 |
Giải nhất |
12138 |
Giải nhì |
09646 |
Giải ba |
28709 08013 |
Giải tư |
53177 83141 83294 61074 49229 62904 15803 |
Giải năm |
6536 |
Giải sáu |
7459 1091 8343 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 3,4,9 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 9 | 0,1,4 | 3 | 1,2,6,8 | 0,7,9 | 4 | 1,3,6 | | 5 | 9 | 3,4 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57312 |
Giải nhất |
74587 |
Giải nhì |
93930 |
Giải ba |
07136 24759 |
Giải tư |
95702 62333 25032 38155 53531 49072 13708 |
Giải năm |
3572 |
Giải sáu |
3265 9564 1334 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 2,5 | 0,1,3,72 | 2 | | 3 | 3 | 0,1,2,3 4,6 | 3,6 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 5,9 | 3 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 22 | 0 | 8 | 7 | 5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|