|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
213664 |
Giải nhất |
93507 |
Giải nhì |
88989 |
Giải ba |
13212 57977 |
Giải tư |
54159 33079 49892 33276 77686 62092 40591 |
Giải năm |
7548 |
Giải sáu |
5258 7941 7649 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,9 | 1 | 2,4 | 1,92 | 2 | | | 3 | | 1,6 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 8,9 | 6,7,8 | 6 | 4,6 | 0,7 | 7 | 6,7,9 | 4,5 | 8 | 6,9 | 4,5,7,8 | 9 | 1,22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
497660 |
Giải nhất |
89774 |
Giải nhì |
74305 |
Giải ba |
70191 56623 |
Giải tư |
84298 25536 25114 03978 54427 76230 53475 |
Giải năm |
9137 |
Giải sáu |
5358 3022 9870 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,5 | 2 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 0,6,7 | 1,7 | 4 | | 0,1,7,8 | 5 | 8 | 3 | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 0,4,5,8 | 5,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
489728 |
Giải nhất |
54218 |
Giải nhì |
42594 |
Giải ba |
08873 33666 |
Giải tư |
41726 93865 19722 89390 23229 58668 76657 |
Giải năm |
6612 |
Giải sáu |
6709 9916 5272 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | | 1 | 2,6,8 | 1,22,7 | 2 | 22,6,8,9 | 7 | 3 | | 92 | 4 | | 6 | 5 | 7 | 1,2,6 | 6 | 5,6,8 | 5 | 7 | 2,3 | 1,2,6 | 8 | | 0,2 | 9 | 0,42 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
749537 |
Giải nhất |
38489 |
Giải nhì |
81208 |
Giải ba |
46203 59924 |
Giải tư |
40370 86430 73475 89985 96668 58845 02022 |
Giải năm |
3869 |
Giải sáu |
2091 3046 4511 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,8 | 1,9 | 1 | 1,9 | 2,8 | 2 | 2,4 | 0 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 5,6 | 4,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 8,9 | 3 | 7 | 0,5 | 0,6 | 8 | 2,5,9 | 1,6,8 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
036018 |
Giải nhất |
18180 |
Giải nhì |
04404 |
Giải ba |
53662 21041 |
Giải tư |
36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
Giải năm |
0472 |
Giải sáu |
8210 3590 7762 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,92 | 0 | 1,4,8 | 0,4 | 1 | 0,4,8 | 62,7 | 2 | | | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 22,5,9 | 3,7 | 7 | 2,7 | 0,1 | 8 | 0 | 6 | 9 | 02 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
319380 |
Giải nhất |
47921 |
Giải nhì |
51305 |
Giải ba |
52382 39633 |
Giải tư |
75297 27163 32487 59789 93056 51208 81888 |
Giải năm |
4077 |
Giải sáu |
1055 3413 8067 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 52,8 | 2 | 1 | 3 | 8 | 2 | 1 | 1,3,6 | 3 | 3 | | 4 | | 02,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,7 | 6,7,8,9 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|