|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
298345 |
Giải nhất |
19375 |
Giải nhì |
65705 |
Giải ba |
19027 45263 |
Giải tư |
30575 79710 14192 42898 92089 23543 58624 |
Giải năm |
1124 |
Giải sáu |
4043 4198 0081 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 8 | 1 | 0 | 92 | 2 | 42,7 | 42,5,6 | 3 | | 22 | 4 | 32,5 | 0,4,72 | 5 | 3 | | 6 | 3 | 2 | 7 | 52 | 92 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 22,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
649560 |
Giải nhất |
53466 |
Giải nhì |
89565 |
Giải ba |
77130 77266 |
Giải tư |
90640 36186 79268 78493 50626 35206 65042 |
Giải năm |
4003 |
Giải sáu |
6431 7267 2400 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,3,6 | 3,4 | 1 | | 4 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 0,1 | | 4 | 0,1,2,5 | 4,6 | 5 | | 0,2,62,8 | 6 | 0,5,62,7 8 | 6 | 7 | | 6 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
652096 |
Giải nhất |
56438 |
Giải nhì |
89345 |
Giải ba |
33669 80701 |
Giải tư |
28362 40398 22788 96194 07636 92801 20387 |
Giải năm |
4910 |
Giải sáu |
8963 9844 0904 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,4 | 02 | 1 | 0,3 | 6 | 2 | 7 | 1,6 | 3 | 6,8 | 0,4,9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | | 3,9 | 6 | 2,3,9 | 2,8 | 7 | | 3,8,9 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 4,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
381106 |
Giải nhất |
63906 |
Giải nhì |
68688 |
Giải ba |
95108 30115 |
Giải tư |
59453 33664 43311 28699 16296 25700 77597 |
Giải năm |
5522 |
Giải sáu |
0273 5423 1273 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,62,8 | 1 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 2,3 | 2,5,72 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 0 | 1 | 5 | 3 | 02,9 | 6 | 4 | 9 | 7 | 32 | 0,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
167042 |
Giải nhất |
74549 |
Giải nhì |
47679 |
Giải ba |
65014 11135 |
Giải tư |
26984 40432 07043 29036 60116 46413 33143 |
Giải năm |
5989 |
Giải sáu |
4815 7412 8769 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 2,3,4,5 6 | 1,3,4 | 2 | | 0,1,42 | 3 | 2,5,6 | 1,8 | 4 | 2,32,9 | 1,3 | 5 | | 1,3 | 6 | 9 | | 7 | 9 | | 8 | 4,9 | 4,6,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
011771 |
Giải nhất |
28086 |
Giải nhì |
20055 |
Giải ba |
25743 80471 |
Giải tư |
86719 31568 11805 78496 47469 20325 37721 |
Giải năm |
7167 |
Giải sáu |
4974 0072 1575 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,72 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1,5 | 4 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3 | 0,2,5,7 | 5 | 5 | 8,9 | 6 | 7,8,9 | 6,7 | 7 | 12,2,4,5 7 | 3,6 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
624283 |
Giải nhất |
66313 |
Giải nhì |
18922 |
Giải ba |
96274 54868 |
Giải tư |
58131 27210 01950 64157 86344 29383 76958 |
Giải năm |
3871 |
Giải sáu |
4137 4896 7137 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,3 | 2 | 2 | 2 | 1,82 | 3 | 1,72 | 4,7 | 4 | 0,4 | | 5 | 0,7,8 | 9 | 6 | 0,8 | 32,5 | 7 | 1,4 | 5,6 | 8 | 32 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|