|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
997167 |
Giải nhất |
65101 |
Giải nhì |
15646 |
Giải ba |
83337 05859 |
Giải tư |
47984 90108 33892 98855 50156 48687 94174 |
Giải năm |
8863 |
Giải sáu |
2928 9870 5564 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,6 | 3 | 3,7 | 6,7,8 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,6,9 | 4,5,9 | 6 | 3,4,7 | 3,6,8 | 7 | 0,4 | 0,2 | 8 | 4,7 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
757959 |
Giải nhất |
15455 |
Giải nhì |
42228 |
Giải ba |
60024 07154 |
Giải tư |
89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746 |
Giải năm |
4205 |
Giải sáu |
0718 9268 5401 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 8 | 9 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 6 | 0,3,5 | 5 | 4,5,8,9 | 2,4,6,9 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7 | 1,2,5,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
907600 |
Giải nhất |
73682 |
Giải nhì |
10227 |
Giải ba |
64400 69669 |
Giải tư |
41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 |
Giải năm |
5515 |
Giải sáu |
0674 9215 5517 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | | 1 | 52,6,7 | 2,8 | 2 | 2,7 | 9 | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4 | 12,3,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 4 | 0,3,9 | 8 | 2 | 6 | 9 | 3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
126531 |
Giải nhất |
33896 |
Giải nhì |
05436 |
Giải ba |
61941 76702 |
Giải tư |
89345 95925 06195 07101 55751 79384 03813 |
Giải năm |
1273 |
Giải sáu |
6014 8308 3289 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,5 | 1 | 3,4 | 0 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 1,6 | 1,8 | 4 | 1,5 | 2,4,7,9 | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
642240 |
Giải nhất |
61334 |
Giải nhì |
85959 |
Giải ba |
76983 12636 |
Giải tư |
77238 23778 04351 61315 03514 56377 61414 |
Giải năm |
3431 |
Giải sáu |
0921 1948 8964 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 42,5 | | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,4,6,8 | 12,3,5,6 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | 1,4,92 | 3 | 6 | 4 | 7 | 7 | 7,8 | 3,4,7 | 8 | 3 | 52 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
989287 |
Giải nhất |
05379 |
Giải nhì |
36499 |
Giải ba |
98014 68684 |
Giải tư |
00362 32955 83931 86015 18150 92609 45044 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
0467 6525 2473 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 4,5 | 6 | 2 | 5 | 7 | 3 | 1,6 | 1,4,8 | 4 | 4 | 1,2,5,9 | 5 | 0,5,7 | 3 | 6 | 2,7 | 5,6,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 4,7 | 0,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
510576 |
Giải nhất |
20796 |
Giải nhì |
45237 |
Giải ba |
13855 34703 |
Giải tư |
35066 61155 54070 70488 33446 21136 34206 |
Giải năm |
3668 |
Giải sáu |
7717 5277 7384 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | | 1 | 7 | | 2 | | 0 | 3 | 6,7 | 5,8,9 | 4 | 6 | 52 | 5 | 4,52 | 0,3,4,6 7,9 | 6 | 6,8 | 1,3,7 | 7 | 0,6,7 | 6,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
720209 |
Giải nhất |
85420 |
Giải nhì |
59775 |
Giải ba |
01726 40177 |
Giải tư |
53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 |
Giải năm |
6113 |
Giải sáu |
3575 0759 3460 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 5,9 | | 1 | 22,3 | 12 | 2 | 0,62 | 1,9 | 3 | | 6 | 4 | 7,8 | 0,72 | 5 | 9 | 22 | 6 | 0,4 | 4,7 | 7 | 0,52,7 | 4 | 8 | | 0,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|