|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
711311 |
Giải nhất |
01257 |
Giải nhì |
07855 |
Giải ba |
00331 13915 |
Giải tư |
46622 58431 44805 65481 32473 84415 92214 |
Giải năm |
2829 |
Giải sáu |
0667 1267 3649 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,32,8 | 1 | 1,4,52 | 2 | 2 | 2,9 | 7 | 3 | 12,6 | 1 | 4 | 9 | 0,12,5 | 5 | 5,7 | 3 | 6 | 72,8 | 5,62 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
403090 |
Giải nhất |
61329 |
Giải nhì |
46240 |
Giải ba |
30745 76396 |
Giải tư |
95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 |
Giải năm |
8287 |
Giải sáu |
9010 5670 9780 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,8 9 | 0 | 2 | 2,8 | 1 | 0,7 | 0,6 | 2 | 1,9 | 5,6 | 3 | | | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 3 | 9 | 6 | 2,3 | 1,7,8 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 0,1,7 | 2,7 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
181011 |
Giải nhất |
76877 |
Giải nhì |
10385 |
Giải ba |
68000 79585 |
Giải tư |
10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 |
Giải năm |
8331 |
Giải sáu |
8578 7966 0892 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,3 | 7,8,9 | 2 | | 1,6 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 6 | 82 | 5 | | 3,4,6 | 6 | 3,6 | 7,8 | 7 | 2,7,8 | 3,7 | 8 | 2,52,7 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
712378 |
Giải nhất |
13863 |
Giải nhì |
34828 |
Giải ba |
95650 64725 |
Giải tư |
80027 95071 16888 57849 78489 41113 88966 |
Giải năm |
1059 |
Giải sáu |
3289 0902 6958 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 7 | 1 | 3 | 0 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | | | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 0,8,9 | 0,6 | 6 | 3,6 | 2 | 7 | 1,8 | 2,5,7,8 | 8 | 8,92 | 4,5,82 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
415086 |
Giải nhất |
85695 |
Giải nhì |
49275 |
Giải ba |
72799 49700 |
Giải tư |
95176 93911 81874 99814 99299 34298 36611 |
Giải năm |
5311 |
Giải sáu |
5645 2917 3945 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 13 | 1 | 13,4,7 | | 2 | | 5 | 3 | | 1,7 | 4 | 52 | 42,7,9 | 5 | 3 | 7,8 | 6 | | 1 | 7 | 4,5,6 | 9 | 8 | 6 | 0,92 | 9 | 5,8,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
440674 |
Giải nhất |
46240 |
Giải nhì |
52323 |
Giải ba |
76072 29660 |
Giải tư |
40169 04686 92158 91098 93772 85831 32101 |
Giải năm |
9347 |
Giải sáu |
5520 4293 0925 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | | 72 | 2 | 0,3,5 | 2,9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,7 | 2 | 5 | 8 | 8 | 6 | 0,9 | 4,7 | 7 | 22,4,7 | 5,9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 0,3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
866200 |
Giải nhất |
20465 |
Giải nhì |
73903 |
Giải ba |
66455 05067 |
Giải tư |
40760 57972 07028 55694 79956 55214 67495 |
Giải năm |
1004 |
Giải sáu |
7487 1202 4800 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,2,3,4 | | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 7 | 0,1,9 | 4 | | 5,6,92 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 0,5,7 | 3,6,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 7 | | 9 | 4,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
839965 |
Giải nhất |
21006 |
Giải nhì |
19945 |
Giải ba |
17351 01909 |
Giải tư |
99146 24952 92691 46127 60851 55675 24657 |
Giải năm |
9493 |
Giải sáu |
4584 8607 3530 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6,7,9 | 52,6,9 | 1 | | 5 | 2 | 7 | 9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 5,6 | 4,6,7 | 5 | 0,12,2,7 | 0,4 | 6 | 1,5 | 0,2,5 | 7 | 5 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|