|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
999738 |
Giải nhất |
57425 |
Giải nhì |
56066 |
Giải ba |
94774 17699 |
Giải tư |
18271 07941 72458 55577 91733 03734 01837 |
Giải năm |
5413 |
Giải sáu |
2003 5262 1287 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,4,7 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 1,5 | 0,1,3 | 3 | 3,4,7,8 | 3,7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 8 | 6 | 6 | 2,6 | 3,7,8 | 7 | 1,4,7 | 3,5 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
546068 |
Giải nhất |
41134 |
Giải nhì |
30873 |
Giải ba |
65740 82603 |
Giải tư |
73958 14558 23385 44383 15522 74541 75954 |
Giải năm |
7134 |
Giải sáu |
1596 0213 1766 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0,1,4,7 8 | 3 | 42 | 32,5 | 4 | 0,1,3,8 | 8 | 5 | 4,82 | 6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 3 | 4,52,6 | 8 | 3,5 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
681110 |
Giải nhất |
65051 |
Giải nhì |
62589 |
Giải ba |
34823 25335 |
Giải tư |
11473 73961 11140 87091 69400 24528 02641 |
Giải năm |
7845 |
Giải sáu |
8712 9902 0887 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2 | 42,5,62,9 | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 3,8 | 2,7 | 3 | 5 | | 4 | 0,12,5 | 3,4 | 5 | 1 | | 6 | 12 | 8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
607072 |
Giải nhất |
49982 |
Giải nhì |
38124 |
Giải ba |
08049 65375 |
Giải tư |
29959 84278 05435 91338 84536 45753 85168 |
Giải năm |
1668 |
Giải sáu |
6777 1083 0780 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 8 | 1 | | 7,8 | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 0,5,6,8 | 2 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 3,9 | 3 | 6 | 82 | 7 | 7 | 2,5,7,8 | 3,62,7 | 8 | 0,1,2,3 | 4,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
754769 |
Giải nhất |
20644 |
Giải nhì |
52640 |
Giải ba |
55744 60921 |
Giải tư |
80325 46350 21032 92900 89019 46272 88845 |
Giải năm |
5436 |
Giải sáu |
8630 3631 2315 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 | 0 | 0,3 | 2,3 | 1 | 5,9 | 3,7 | 2 | 1,5,8 | 0 | 3 | 0,1,2,6 | 42 | 4 | 0,42,5 | 1,2,4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 9 | | 7 | 2 | 2 | 8 | | 1,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
661911 |
Giải nhất |
43404 |
Giải nhì |
37429 |
Giải ba |
81257 17140 |
Giải tư |
73668 50216 68835 17099 96682 63960 17099 |
Giải năm |
4204 |
Giải sáu |
1413 4503 1609 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,42,9 | 1 | 1 | 1,3,6 | 8 | 2 | 4,9 | 0,1 | 3 | 5 | 02,2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | 0,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 8 | 2 | 0,2,92 | 9 | 92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
201587 |
Giải nhất |
62403 |
Giải nhì |
17124 |
Giải ba |
78407 50223 |
Giải tư |
59784 94625 48593 29604 51198 84839 50663 |
Giải năm |
1318 |
Giải sáu |
6895 9029 7268 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | | 1 | 8 | | 2 | 3,4,5,9 | 0,2,6,9 | 3 | 9 | 0,2,8 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | | | 6 | 3,8 | 0,42,8 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 2,3 | 9 | 3,5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
431221 |
Giải nhất |
80189 |
Giải nhì |
94652 |
Giải ba |
66455 60023 |
Giải tư |
43445 61377 34572 43769 22717 68199 67053 |
Giải năm |
4475 |
Giải sáu |
1633 3648 3492 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 7 | 5,7,9 | 2 | 1,3 | 2,3,5 | 3 | 3 | | 4 | 5,8 | 4,5,7 | 5 | 2,3,5,9 | | 6 | 8,9 | 1,7 | 7 | 2,5,7 | 4,6 | 8 | 9 | 5,6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|