|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
886257 |
Giải nhất |
94660 |
Giải nhì |
30555 |
Giải ba |
31305 33165 |
Giải tư |
79191 45019 85072 13232 61264 54627 41766 |
Giải năm |
4374 |
Giải sáu |
9013 1710 4521 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 0,3,9 | 3,7 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | 2 | 62,7 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 5,7 | 6,9 | 6 | 0,42,5,6 | 2,5 | 7 | 2,4 | | 8 | | 1 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
119332 |
Giải nhất |
01514 |
Giải nhì |
48123 |
Giải ba |
22672 80443 |
Giải tư |
63548 31705 76383 60729 03509 19163 88447 |
Giải năm |
9778 |
Giải sáu |
0749 4104 1450 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,9 | 7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 3,9 | 2,4,6,8 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 3,7,8,9 | 0 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 4 | 7 | 1,2,8 | 4,7 | 8 | 3 | 0,2,4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
248159 |
Giải nhất |
78052 |
Giải nhì |
71896 |
Giải ba |
87135 55385 |
Giải tư |
91951 09085 95975 54898 02948 44942 18446 |
Giải năm |
1309 |
Giải sáu |
2885 2220 3858 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 92 | 5 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | | 4 | 2,6,8 | 3,7,83 | 5 | 1,2,8,9 | 4,9 | 6 | | | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 53 | 02,5 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
033131 |
Giải nhất |
15879 |
Giải nhì |
65826 |
Giải ba |
14533 04517 |
Giải tư |
51909 15034 12965 17612 14135 14090 34470 |
Giải năm |
6769 |
Giải sáu |
9810 0008 9916 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 8,9 | 3,4 | 1 | 0,2,6,7 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 1,3,4,5 | 3 | 4 | 1,5 | 3,4,6 | 5 | | 1,2 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | | 0,6,7 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
009186 |
Giải nhất |
13653 |
Giải nhì |
73182 |
Giải ba |
46388 49339 |
Giải tư |
46769 02275 28451 31864 38883 38634 42386 |
Giải năm |
1028 |
Giải sáu |
6806 2967 6960 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6 | 5 | 1 | | 8 | 2 | 8 | 0,5,8 | 3 | 4,7,9 | 3,6 | 4 | | 7 | 5 | 1,3 | 0,82 | 6 | 0,4,7,9 | 3,6 | 7 | 5 | 2,8 | 8 | 2,3,62,8 | 3,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
616646 |
Giải nhất |
32039 |
Giải nhì |
65679 |
Giải ba |
73801 17100 |
Giải tư |
16062 36100 58176 86839 33286 01055 49268 |
Giải năm |
6072 |
Giải sáu |
6577 3674 2078 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,6 | 0 | 1 | | 6,7 | 2 | | | 3 | 92 | 7 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,7 | 0,4,7,8 | 6 | 2,8 | 5,7 | 7 | 2,4,6,7 8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 32,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
858538 |
Giải nhất |
44438 |
Giải nhì |
44952 |
Giải ba |
65444 39082 |
Giải tư |
63653 59743 50844 07921 31589 26786 84012 |
Giải năm |
0845 |
Giải sáu |
0802 1319 6383 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2 | 1 | 2,9 | 0,1,4,5 8 | 2 | 1 | 4,5,8 | 3 | 82 | 42 | 4 | 2,3,42,5 | 4,9 | 5 | 2,3 | 8 | 6 | | | 7 | | 32 | 8 | 2,3,6,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
333511 |
Giải nhất |
30639 |
Giải nhì |
41657 |
Giải ba |
05056 54681 |
Giải tư |
74394 50114 10160 49496 58235 64375 61499 |
Giải năm |
5821 |
Giải sáu |
7822 5355 3489 |
Giải bảy |
210 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 1,2,8 | 1 | 0,1,4 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 5,9 | 1,9 | 4 | | 3,5,7 | 5 | 5,6,7 | 5,9 | 6 | 0 | 5 | 7 | 5 | | 8 | 1,9 | 3,8,92 | 9 | 4,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|