|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
19184 |
Giải nhất |
20444 |
Giải nhì |
31385 |
Giải ba |
55575 31440 |
Giải tư |
01300 82868 67182 72349 08185 19098 96191 |
Giải năm |
4431 |
Giải sáu |
8297 0191 0019 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 3,92 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 4,8 | 4 | 0,4,9 | 5,7,82 | 5 | 5 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 2,4,52 | 1,4 | 9 | 12,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
28301 |
Giải nhất |
82845 |
Giải nhì |
02760 |
Giải ba |
76955 79819 |
Giải tư |
11818 31846 52765 89640 19663 18297 15305 |
Giải năm |
4670 |
Giải sáu |
6491 7109 0717 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 12,5,9 | 02,4,9 | 1 | 7,8,9 | | 2 | | 6 | 3 | | | 4 | 0,1,5,6 | 0,4,5,6 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,3,5 | 1,9 | 7 | 0 | 1 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
62074 |
Giải nhất |
22036 |
Giải nhì |
35039 |
Giải ba |
52087 49710 |
Giải tư |
76855 15907 47948 97948 17623 18807 01920 |
Giải năm |
7738 |
Giải sáu |
9356 5117 5571 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,72 | 7 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 6,8,9 | 0,7 | 4 | 82 | 5 | 5 | 5,62 | 3,52 | 6 | | 02,1,8 | 7 | 1,4 | 3,42 | 8 | 7 | 3 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
50729 |
Giải nhất |
14654 |
Giải nhì |
21769 |
Giải ba |
64561 61376 |
Giải tư |
27637 51377 32481 85200 48251 69982 34951 |
Giải năm |
5794 |
Giải sáu |
9522 0140 6326 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 52,6,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | 0,3 | | 5 | 12,4 | 2,7 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,2 | 2,6 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
23345 |
Giải nhất |
06521 |
Giải nhì |
40693 |
Giải ba |
91986 39960 |
Giải tư |
57741 44903 85915 55797 73206 78214 07097 |
Giải năm |
4883 |
Giải sáu |
4841 8760 6400 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,6 | 2,42 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 0,8,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 12,5 | 1,4 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 02,4 | 92 | 7 | | | 8 | 3,6 | | 9 | 3,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57493 |
Giải nhất |
31903 |
Giải nhì |
45779 |
Giải ba |
47977 39118 |
Giải tư |
56774 52219 03811 79331 15590 04976 66639 |
Giải năm |
1851 |
Giải sáu |
9516 7674 5127 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1,2,3,5 | 1 | 1,6,8,9 | | 2 | 1,7 | 0,9 | 3 | 1,7,9 | 72 | 4 | | | 5 | 1 | 1,7 | 6 | | 2,3,7 | 7 | 42,6,7,9 | 1 | 8 | | 1,3,7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|