|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
018863 |
Giải nhất |
52767 |
Giải nhì |
05072 |
Giải ba |
08863 33802 |
Giải tư |
50615 97873 73276 97335 84668 40198 46129 |
Giải năm |
1667 |
Giải sáu |
7216 4839 8630 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22 | | 1 | 5,6 | 02,7 | 2 | 9 | 62,7 | 3 | 0,5,9 | | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | | 1,7 | 6 | 32,72,8 | 62 | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | | 2,3 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
384058 |
Giải nhất |
12477 |
Giải nhì |
66402 |
Giải ba |
62153 27828 |
Giải tư |
84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
8762 2906 5177 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,6 | 1,6 | 1 | 1,5 | 0,6 | 2 | 0,8 | 5 | 3 | | 0 | 4 | | 1,9 | 5 | 3,8 | 0,7,8 | 6 | 1,2 | 72,9 | 7 | 6,72,8 | 2,5,7 | 8 | 6 | | 9 | 5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
206967 |
Giải nhất |
82352 |
Giải nhì |
46959 |
Giải ba |
12317 61548 |
Giải tư |
24170 32620 48314 70274 02343 54792 05364 |
Giải năm |
7690 |
Giải sáu |
8418 5875 3326 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | | 7 | 1 | 0,4,7,8 | 5,9 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 0,1,4,5 | 1,4 | 8 | | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
660796 |
Giải nhất |
30218 |
Giải nhì |
51059 |
Giải ba |
93434 72090 |
Giải tư |
53250 69205 35123 82925 21998 81206 23326 |
Giải năm |
2635 |
Giải sáu |
1721 7377 3556 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 5,6,9 | 2 | 1 | 8 | | 2 | 0,1,3,5 6 | 2 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 0,6,9 | 0,2,5,9 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
099654 |
Giải nhất |
58506 |
Giải nhì |
58003 |
Giải ba |
69571 04365 |
Giải tư |
78478 14163 92088 97896 73383 15359 13977 |
Giải năm |
9952 |
Giải sáu |
6835 0518 4840 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,8 | 7 | 1 | 8 | 5 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0 | 3,6 | 5 | 2,4,9 | 0,9 | 6 | 3,5 | 7 | 7 | 1,7,82 | 0,1,72,8 | 8 | 3,8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
960127 |
Giải nhất |
67667 |
Giải nhì |
30977 |
Giải ba |
08382 30052 |
Giải tư |
06029 79520 04109 48845 89282 70762 34762 |
Giải năm |
0040 |
Giải sáu |
3102 9822 0865 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,9 | | 1 | | 0,2,5,62 82 | 2 | 0,2,7,9 | | 3 | 8 | | 4 | 0,5 | 4,62 | 5 | 2 | | 6 | 22,52,7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 22 | 0,2 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
332369 |
Giải nhất |
90320 |
Giải nhì |
44718 |
Giải ba |
08514 20384 |
Giải tư |
13663 77969 23846 09568 05605 25982 16054 |
Giải năm |
6510 |
Giải sáu |
0696 9912 0206 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5,6 | | 1 | 0,2,4,8 | 1,8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 7 | 1,5,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 4 | 0,4,6,9 | 6 | 3,6,8,92 | 3 | 7 | | 1,6 | 8 | 2,4 | 62 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|