|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
037380 |
Giải nhất |
58123 |
Giải nhì |
92966 |
Giải ba |
40797 65705 |
Giải tư |
02054 88162 67280 46169 56181 76082 57393 |
Giải năm |
3259 |
Giải sáu |
3428 1847 2367 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 5 | 8 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 3,8 | 2,5,9 | 3 | | 5 | 4 | 7 | 0 | 5 | 3,4,9 | 1,6 | 6 | 2,6,7,9 | 4,6,9 | 7 | | 2 | 8 | 02,1,2 | 5,6 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
558518 |
Giải nhất |
54399 |
Giải nhì |
33633 |
Giải ba |
96009 92732 |
Giải tư |
36153 22529 79473 94325 10427 10275 99204 |
Giải năm |
9628 |
Giải sáu |
2718 0091 8701 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,9 | 0,9 | 1 | 82,9 | 3 | 2 | 0,5,7,8 9 | 3,5,7 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | | 2,7 | 5 | 3 | | 6 | | 2 | 7 | 3,5 | 12,2 | 8 | | 0,1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
528309 |
Giải nhất |
17898 |
Giải nhì |
72564 |
Giải ba |
26269 24742 |
Giải tư |
57949 76505 19019 81737 29244 16954 04441 |
Giải năm |
4200 |
Giải sáu |
6796 2583 4453 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,9 | 4,6 | 1 | 9 | 4 | 2 | 8 | 5,8 | 3 | 7 | 4,5,6 | 4 | 1,2,4,9 | 0 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 1,4,9 | 3 | 7 | | 2,9 | 8 | 3 | 0,1,4,6 | 9 | 6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
267343 |
Giải nhất |
74373 |
Giải nhì |
56666 |
Giải ba |
47720 95035 |
Giải tư |
34135 19686 17272 59279 10697 06769 96012 |
Giải năm |
2058 |
Giải sáu |
1749 8750 6451 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 52 | 1 | 2 | 1,72 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | 52 | | 4 | 3,9 | 32 | 5 | 0,12,8 | 6,8 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 22,3,9 | 5 | 8 | 6 | 4,6,7 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
031309 |
Giải nhất |
61495 |
Giải nhì |
96221 |
Giải ba |
41284 93607 |
Giải tư |
68570 74082 97599 99935 44321 13231 19212 |
Giải năm |
5772 |
Giải sáu |
2756 7893 5194 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 22,3 | 1 | 2,5 | 1,7,8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 1,5 | 8,9 | 4 | | 1,3,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 0 | 7 | 0,2,9 | | 8 | 2,4 | 0,7,9 | 9 | 3,4,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
045874 |
Giải nhất |
46196 |
Giải nhì |
94220 |
Giải ba |
40765 44784 |
Giải tư |
69773 72619 64941 98459 87346 43919 21660 |
Giải năm |
5216 |
Giải sáu |
1224 5963 5345 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 4 | 1 | 6,92 | | 2 | 0,4 | 3,6,7 | 3 | 3,8 | 2,7,8 | 4 | 1,5,6 | 4,6 | 5 | 9 | 1,4,9 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 3,4 | 3 | 8 | 4 | 12,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|