|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
394084 |
Giải nhất |
41509 |
Giải nhì |
90336 |
Giải ba |
11858 74436 |
Giải tư |
61512 19710 53347 48980 74676 61315 16347 |
Giải năm |
3212 |
Giải sáu |
1173 4141 6735 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 02,22,5 | 12,6 | 2 | | 7 | 3 | 5,62 | 8 | 4 | 1,72 | 1,3 | 5 | 8 | 32,7 | 6 | 2 | 42 | 7 | 3,6 | 5 | 8 | 0,4 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
956504 |
Giải nhất |
53397 |
Giải nhì |
05520 |
Giải ba |
28197 75103 |
Giải tư |
81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 |
Giải năm |
3102 |
Giải sáu |
9213 9255 3051 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,4,5 | 5 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,8 | 2 | 0,2 | 0,1,3,5 | 3 | 0,3,8 | 0,1 | 4 | | 0,5 | 5 | 1,3,5 | | 6 | | 92 | 7 | | 3 | 8 | 2 | | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
08146 |
Giải nhất |
10662 |
Giải nhì |
47911 |
Giải ba |
33369 41935 |
Giải tư |
62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
Giải năm |
7074 |
Giải sáu |
2462 8642 0416 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,3,5,6 | 4,62 | 2 | 6,9 | 1,5 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 2,6 | 1,3 | 5 | 3,7 | 1,2,4 | 6 | 22,9 | 5 | 7 | 4 | | 8 | | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
276642 |
Giải nhất |
46550 |
Giải nhì |
16499 |
Giải ba |
40568 63230 |
Giải tư |
83837 84264 64898 84067 46648 26946 72429 |
Giải năm |
0212 |
Giải sáu |
3820 0232 5914 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | | | 1 | 2,4,9 | 1,3,4 | 2 | 0,9 | | 3 | 0,2,7 | 1,6 | 4 | 2,6,8 | | 5 | 0 | 4 | 6 | 0,4,7,8 | 3,6 | 7 | | 4,6,9 | 8 | | 1,2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
617417 |
Giải nhất |
09740 |
Giải nhì |
46628 |
Giải ba |
98419 59051 |
Giải tư |
84518 02975 77088 41417 36467 35147 10415 |
Giải năm |
8479 |
Giải sáu |
7794 7898 8280 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | | 5 | 1 | 5,72,8,9 | | 2 | 8 | 9 | 3 | | 9 | 4 | 0,7 | 1,7 | 5 | 0,1 | | 6 | 7 | 12,4,6 | 7 | 5,9 | 1,2,8,9 | 8 | 0,8 | 1,7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
167854 |
Giải nhất |
44915 |
Giải nhì |
29324 |
Giải ba |
83088 93890 |
Giải tư |
61217 43608 55070 54455 08910 48078 09299 |
Giải năm |
9560 |
Giải sáu |
7018 3268 0980 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 9 | 0 | 8 | 9 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,5 | 4 | | 1,5 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | 0,8 | 1 | 7 | 0,8 | 0,1,6,7 8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
399940 |
Giải nhất |
93133 |
Giải nhì |
27936 |
Giải ba |
79420 44433 |
Giải tư |
37018 09344 17801 83108 41829 26221 48476 |
Giải năm |
0380 |
Giải sáu |
3242 8029 9144 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 6,8 | 4 | 2 | 0,1,92 | 32 | 3 | 32,6 | 42 | 4 | 0,2,42 | | 5 | | 1,3,7 | 6 | | 9 | 7 | 6 | 0,1 | 8 | 0 | 22 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|