|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
898292 |
Giải nhất |
60505 |
Giải nhì |
54177 |
Giải ba |
81127 81337 |
Giải tư |
62589 85464 73676 58212 30977 87476 81259 |
Giải năm |
3836 |
Giải sáu |
9414 2373 9591 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 8,9 | 1 | 2,4 | 1,9 | 2 | 7 | 7 | 3 | 6,7 | 1,6 | 4 | | 0 | 5 | 9 | 3,72 | 6 | 4 | 2,3,72 | 7 | 0,3,62,72 | | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
175330 |
Giải nhất |
92915 |
Giải nhì |
54634 |
Giải ba |
48003 10413 |
Giải tư |
66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
Giải năm |
2084 |
Giải sáu |
1803 5764 2559 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 32 | 1 | 1 | 02,1,32,5 | 2 | 2 | 2,9 | 02,12 | 3 | 0,4 | 3,5,6,8 9 | 4 | | 1 | 5 | 4,9 | | 6 | 4 | | 7 | | | 8 | 4 | 2,5,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
603903 |
Giải nhất |
94085 |
Giải nhì |
61635 |
Giải ba |
76120 46249 |
Giải tư |
50537 60349 32243 11585 87204 65931 15503 |
Giải năm |
1910 |
Giải sáu |
4305 0373 3633 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 32,4,5 | 3 | 1 | 0 | | 2 | 0 | 02,3,42,7 | 3 | 1,3,5,7 | 0 | 4 | 32,92 | 0,3,82 | 5 | | | 6 | | 3 | 7 | 3 | 8 | 8 | 52,8 | 42 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
319306 |
Giải nhất |
73786 |
Giải nhì |
67029 |
Giải ba |
72774 91400 |
Giải tư |
90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 |
Giải năm |
5552 |
Giải sáu |
3719 7401 4104 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,6 | 0 | 1 | 2,3,6,9 | 1,22,4,5 9 | 2 | 22,9 | 1 | 3 | 6 | 0,7,9 | 4 | 2 | | 5 | 2 | 0,1,3,8 | 6 | | | 7 | 4 | | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
834316 |
Giải nhất |
45464 |
Giải nhì |
55140 |
Giải ba |
92959 78131 |
Giải tư |
68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
Giải năm |
5333 |
Giải sáu |
8106 3989 1306 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 62 | 2,3 | 1 | 6 | 2 | 2 | 0,1,2 | 3 | 3 | 1,3 | 6,8 | 4 | 0,9 | | 5 | 9 | 02,1,7 | 6 | 4 | | 7 | 0,6,8,9 | 7 | 8 | 4,9 | 4,5,7,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
306122 |
Giải nhất |
27955 |
Giải nhì |
67180 |
Giải ba |
76397 64817 |
Giải tư |
38838 70917 74837 02032 06255 75453 73245 |
Giải năm |
9948 |
Giải sáu |
3756 0824 4512 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 2,72 | 1,2,3 | 2 | 2,4 | 5 | 3 | 2,7,8 | 2 | 4 | 5,8,9 | 4,52 | 5 | 3,52,6 | 5,8 | 6 | | 12,3,9 | 7 | | 3,4 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
298688 |
Giải nhất |
36973 |
Giải nhì |
94285 |
Giải ba |
53062 16624 |
Giải tư |
05527 49068 29872 92830 48265 94531 93064 |
Giải năm |
5518 |
Giải sáu |
3591 4072 4618 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,9 | 1 | 82 | 6,72 | 2 | 4,7 | 7 | 3 | 0,1 | 2,6 | 4 | 9 | 6,8 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,5,8 | 2,5 | 7 | 22,3 | 12,6,8 | 8 | 5,8 | 4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|