|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
47613 |
Giải nhất |
94636 |
Giải nhì |
37897 |
Giải ba |
11670 92310 |
Giải tư |
85068 07804 23824 14797 55276 57881 64268 |
Giải năm |
8436 |
Giải sáu |
3828 4830 2102 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 4,8 | 1 | 3 | 0,5,62,7 | 0,2 | 4 | | 3 | 5 | | 32,7 | 6 | 82 | 3,92 | 7 | 0,6 | 2,62 | 8 | 1 | | 9 | 72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
43023 |
Giải nhất |
34630 |
Giải nhì |
94104 |
Giải ba |
31371 31572 |
Giải tư |
20680 71534 29164 63100 54472 95968 76020 |
Giải năm |
1600 |
Giải sáu |
3233 5065 4243 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,8 | 0 | 02,4,8 | 7 | 1 | | 6,72 | 2 | 0,3 | 2,3,4 | 3 | 0,3,4 | 0,3,6 | 4 | 3 | 6 | 5 | | | 6 | 2,4,5,8 | | 7 | 1,22 | 0,6 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
29518 |
Giải nhất |
73078 |
Giải nhì |
90089 |
Giải ba |
02984 22871 |
Giải tư |
60443 01908 91042 36701 81975 71412 89366 |
Giải năm |
0682 |
Giải sáu |
0018 6903 6528 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8,9 | 0,7 | 1 | 2,82 | 1,4,8 | 2 | 8 | 0,4 | 3 | | 5,8 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 1,5,8 | 0,12,2,7 | 8 | 2,4,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
39235 |
Giải nhất |
76072 |
Giải nhì |
62789 |
Giải ba |
32450 09316 |
Giải tư |
36194 04576 33937 31641 74625 45441 38555 |
Giải năm |
6854 |
Giải sáu |
4803 5772 7780 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | 42 | 1 | 6 | 72 | 2 | 5 | 0 | 3 | 5,7,9 | 5,9 | 4 | 12,5 | 2,3,4,5 | 5 | 0,4,5 | 1,7 | 6 | | 3 | 7 | 22,6 | | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
03397 |
Giải nhất |
88309 |
Giải nhì |
45185 |
Giải ba |
08051 80038 |
Giải tư |
75016 23670 07976 27810 25919 81619 11428 |
Giải năm |
7937 |
Giải sáu |
5960 4615 7966 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 9 | 5 | 1 | 0,5,6,92 | | 2 | 5,8 | | 3 | 7,8 | 6 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 1 | 1,6,7 | 6 | 0,4,6 | 3,9 | 7 | 0,6 | 2,3 | 8 | 5 | 0,12 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
44912 |
Giải nhất |
54999 |
Giải nhì |
07383 |
Giải ba |
24161 58940 |
Giải tư |
72061 93267 18137 70318 20939 66249 49883 |
Giải năm |
5938 |
Giải sáu |
2044 6180 8274 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 62 | 1 | 2,8 | 0,1 | 2 | | 82 | 3 | 7,8,9 | 4,7 | 4 | 0,4,9 | | 5 | | | 6 | 12,7 | 3,6 | 7 | 4 | 1,3,8 | 8 | 0,32,8 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
82606 |
Giải nhất |
41219 |
Giải nhì |
38581 |
Giải ba |
51402 87431 |
Giải tư |
13195 86269 62809 09783 41182 89224 15723 |
Giải năm |
7835 |
Giải sáu |
8402 1152 3104 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,6 9 | 3,8 | 1 | 9 | 02,3,5,8 | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 1,2,5 | 0,2 | 4 | | 3,9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9 | | 7 | | | 8 | 1,2,3 | 0,1,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|