|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
87056 |
Giải nhất |
44942 |
Giải nhì |
84503 |
Giải ba |
51249 72349 |
Giải tư |
88674 53837 46876 58844 67163 00419 41344 |
Giải năm |
1642 |
Giải sáu |
0743 6085 1917 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 7,9 | 42 | 2 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 42,7 | 4 | 22,3,42,92 | 8 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 4,6 | | 8 | 5,9 | 1,42,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69237 |
Giải nhất |
83638 |
Giải nhì |
24355 |
Giải ba |
60755 02525 |
Giải tư |
33024 73464 12032 60512 12849 21551 47668 |
Giải năm |
9094 |
Giải sáu |
3121 6965 4251 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,52 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 1,4,5 | 8 | 3 | 2,7,8 | 2,6,9 | 4 | 9 | 2,52,6 | 5 | 12,52 | | 6 | 4,5,8 | 3 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
57350 |
Giải nhất |
98977 |
Giải nhì |
81922 |
Giải ba |
01538 15977 |
Giải tư |
18631 66503 40952 63332 70002 75619 67706 |
Giải năm |
2280 |
Giải sáu |
4174 3789 8426 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,6 | 3 | 1 | 9 | 0,2,3,5 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 1,2,5,8 | 7,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,2 | 0,2 | 6 | | 72 | 7 | 4,72 | 3 | 8 | 0,4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
46747 |
Giải nhất |
16099 |
Giải nhì |
28802 |
Giải ba |
40511 49057 |
Giải tư |
58431 11422 25153 48904 10209 49343 97801 |
Giải năm |
2484 |
Giải sáu |
8073 4781 2804 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,42,9 | 0,1,3,8 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 2 | 4,5,7 | 3 | 0,1 | 02,4,8 | 4 | 3,4,7 | | 5 | 3,7 | | 6 | | 4,5 | 7 | 3 | | 8 | 1,4 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
68940 |
Giải nhất |
57118 |
Giải nhì |
44924 |
Giải ba |
23639 65668 |
Giải tư |
70862 59166 30282 45887 12152 92199 48462 |
Giải năm |
9530 |
Giải sáu |
8435 9741 5070 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 4 | 1 | 8 | 5,62,8 | 2 | 4,5 | | 3 | 0,5,9 | 2 | 4 | 0,1 | 2,3 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 22,6,8 | 8 | 7 | 0,6 | 1,6 | 8 | 2,7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
90671 |
Giải nhất |
93827 |
Giải nhì |
81384 |
Giải ba |
32303 39840 |
Giải tư |
30891 79327 06620 49153 16212 23316 86827 |
Giải năm |
1431 |
Giải sáu |
1994 7030 0324 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 3,5 | 3,7,9 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 0,4,73 | 0,5 | 3 | 0,1 | 2,8,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 6 | | 23 | 7 | 0,1 | | 8 | 4 | | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|